Bản dịch của từ Chapters trong tiếng Việt
Chapters
Noun [U/C]
Chapters (Noun)
tʃˈæptɚz
tʃˈæptɚz
01
Số nhiều của chương.
Plural of chapter.
Ví dụ
The book has five chapters about social justice issues in America.
Cuốn sách có năm chương về các vấn đề công bằng xã hội ở Mỹ.
Many chapters in the report do not discuss poverty effectively.
Nhiều chương trong báo cáo không thảo luận hiệu quả về nghèo đói.
How many chapters focus on community development strategies in the report?
Có bao nhiêu chương tập trung vào chiến lược phát triển cộng đồng trong báo cáo?
Dạng danh từ của Chapters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chapter | Chapters |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Even though I no longer feel the urge to have many people surround me and wish me a happy birthday, I always look forward to the clock hitting around midnight and marking the very beginning of a new in my life journey [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Idiom with Chapters
Không có idiom phù hợp