Bản dịch của từ Charter school trong tiếng Việt
Charter school

Charter school (Noun)
Trường công lập độc lập nhận tài trợ từ nhà nước có quyền tự do hoạt động với ít quy định hơn so với trường công lập truyền thống.
A publicly funded independent school that has the freedom to operate with fewer regulations than a traditional public school.
Charter schools often provide innovative teaching methods for students in urban areas.
Trường charter thường cung cấp phương pháp giảng dạy sáng tạo cho học sinh ở thành phố.
Many parents do not prefer charter schools because of their independence.
Nhiều phụ huynh không thích trường charter vì tính độc lập của nó.
Are charter schools more effective than traditional public schools in education?
Trường charter có hiệu quả hơn trường công lập truyền thống trong giáo dục không?
Charter schools often offer innovative programs for diverse student needs.
Trường học charter thường cung cấp các chương trình đổi mới cho nhu cầu học sinh đa dạng.
Many parents do not prefer charter schools over traditional public schools.
Nhiều bậc phụ huynh không thích trường charter hơn trường công truyền thống.
Cơ sở giáo dục được thành lập theo một hiến chương, thường nhấn mạnh những phương pháp giảng dạy sáng tạo và cải cách giáo dục.
An educational institution that is founded under a charter, typically emphasizing innovative teaching methods and educational reforms.
Many charter schools focus on innovative teaching methods to enhance learning.
Nhiều trường học theo hợp đồng tập trung vào phương pháp giảng dạy đổi mới để nâng cao việc học.
Not all charter schools provide equal educational opportunities for students.
Không phải tất cả các trường học theo hợp đồng đều cung cấp cơ hội giáo dục như nhau cho học sinh.
Are charter schools more effective than traditional public schools in education?
Các trường học theo hợp đồng có hiệu quả hơn các trường công lập truyền thống trong giáo dục không?
Many charter schools in Chicago focus on innovative teaching methods.
Nhiều trường charter ở Chicago tập trung vào phương pháp giảng dạy đổi mới.
Not every charter school offers the same quality of education.
Không phải trường charter nào cũng cung cấp chất lượng giáo dục giống nhau.
Một loại trường học được thành lập bởi nhóm phụ huynh, giáo viên hoặc cộng đồng và được tài trợ bởi chính phủ nhưng hoạt động độc lập.
A type of school that is established by a group of parents, teachers, or community members and is funded by the government but operates independently.
The charter school in my neighborhood offers unique educational programs.
Trường học tự chủ trong khu phố tôi cung cấp các chương trình giáo dục độc đáo.
Many parents do not prefer charter schools for their children.
Nhiều bậc phụ huynh không thích trường học tự chủ cho con cái họ.
Is the charter school funded by the government or private donations?
Trường học tự chủ được tài trợ bởi chính phủ hay quyên góp tư nhân?
The new charter school opened in 2023 for local families in Chicago.
Trường charter mới đã mở cửa vào năm 2023 cho các gia đình địa phương ở Chicago.
Many parents do not support the charter school in their neighborhood.
Nhiều phụ huynh không ủng hộ trường charter trong khu phố của họ.