Bản dịch của từ Cherry angioma trong tiếng Việt

Cherry angioma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cherry angioma (Noun)

tʃˈɛɹi ɑŋɡˈoʊmə
tʃˈɛɹi ɑŋɡˈoʊmə
01

Một khối u lành tính được tạo thành từ các mạch máu nhỏ, thường có màu đỏ hoặc tím.

A benign tumor made up of small blood vessels, typically red or purple in color.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường thấy trên da, đặc biệt ở người lớn tuổi, và thường vô hại.

Commonly found on the skin, especially in older adults, and is usually harmless.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được gọi là 'khối u mạch máu ở người già' hoặc 'nevus araneus', thường được điều trị vì lý do thẩm mỹ.

Often referred to as a 'senile angioma' or 'nevus araneus', it is generally treated for cosmetic reasons.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cherry angioma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cherry angioma

Không có idiom phù hợp