Bản dịch của từ Cherry angioma trong tiếng Việt

Cherry angioma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cherry angioma (Noun)

tʃˈɛɹi ɑŋɡˈoʊmə
tʃˈɛɹi ɑŋɡˈoʊmə
01

Một khối u lành tính được tạo thành từ các mạch máu nhỏ, thường có màu đỏ hoặc tím.

A benign tumor made up of small blood vessels, typically red or purple in color.

Ví dụ

My friend has a cherry angioma on her arm.

Bạn tôi có một u mạch anh đào trên cánh tay.

Many people do not notice their cherry angioma until it grows larger.

Nhiều người không nhận thấy u mạch anh đào của họ cho đến khi nó lớn hơn.

Do cherry angiomas appear more frequently in older adults?

U mạch anh đào có xuất hiện thường xuyên hơn ở người lớn tuổi không?

02

Thường thấy trên da, đặc biệt ở người lớn tuổi, và thường vô hại.

Commonly found on the skin, especially in older adults, and is usually harmless.

Ví dụ

My grandmother has a cherry angioma on her arm.

Bà tôi có một u mạch anh đào trên cánh tay.

Cherry angiomas are not dangerous and do not require treatment.

U mạch anh đào không nguy hiểm và không cần điều trị.

Have you seen the cherry angioma on Mr. Smith's back?

Bạn có thấy u mạch anh đào trên lưng ông Smith không?

03

Thường được gọi là 'khối u mạch máu ở người già' hoặc 'nevus araneus', thường được điều trị vì lý do thẩm mỹ.

Often referred to as a 'senile angioma' or 'nevus araneus', it is generally treated for cosmetic reasons.

Ví dụ

Many elderly people have cherry angiomas on their skin.

Nhiều người cao tuổi có angioma cherry trên da.

Cherry angiomas do not usually cause any health problems.

Angioma cherry thường không gây ra vấn đề sức khỏe nào.

Do you think cherry angiomas should be treated for cosmetic reasons?

Bạn có nghĩ rằng angioma cherry nên được điều trị vì lý do thẩm mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cherry angioma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cherry angioma

Không có idiom phù hợp