Bản dịch của từ Chess trong tiếng Việt
Chess
Chess (Noun)
Một trò chơi cờ đòi hỏi kỹ năng chiến lược dành cho hai người chơi, được chơi trên một bàn cờ ca rô, trên đó mỗi quân cờ được di chuyển theo các quy tắc chính xác. mục tiêu là đặt vua của đối phương vào một cuộc tấn công trực tiếp mà không thể trốn thoát (chiếu tướng).
A board game of strategic skill for two players, played on a chequered board on which each playing piece is moved according to precise rules. the object is to put the opponent's king under a direct attack from which escape is impossible (checkmate).
Playing chess helps improve strategic thinking skills.
Chơi cờ vua giúp cải thiện kỹ năng tư duy chiến lược.
Chess tournaments attract players from all over the world.
Các giải đấu cờ vua thu hút người chơi từ khắp nơi trên thế giới.
Kết hợp từ của Chess (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chess game Trò chơi cờ | Playing chess games helps improve critical thinking skills. Chơi cờ giúp cải thiện kỹ năng tư duy phê phán. |
Chess board Bàn cờ vua | The chess board is set up for the tournament. Bàn cờ vua được sắp xếp cho giải đấu. |
Chess move Nước cờ | Making a strategic chess move can lead to checkmate in ielts writing. Một nước cờ vua chiến lược có thể dẫn đến chiếu bí trong viết ielts. |
Chess program Chương trình cờ vua | Does the chess program help improve critical thinking skills? Chương trình cờ vua có giúp cải thiện kỹ năng tư duy phê phán không? |
Chess championship Giải đấu cờ vua | The chess championship was intense. Giải vô địch cờ vua rất căng thẳng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp