Bản dịch của từ Chess trong tiếng Việt
Chess

Chess (Noun)
Một trò chơi cờ đòi hỏi kỹ năng chiến lược dành cho hai người chơi, được chơi trên một bàn cờ ca rô, trên đó mỗi quân cờ được di chuyển theo các quy tắc chính xác. mục tiêu là đặt vua của đối phương vào một cuộc tấn công trực tiếp mà không thể trốn thoát (chiếu tướng).
A board game of strategic skill for two players, played on a chequered board on which each playing piece is moved according to precise rules. the object is to put the opponent's king under a direct attack from which escape is impossible (checkmate).
Playing chess helps improve strategic thinking skills.
Chơi cờ vua giúp cải thiện kỹ năng tư duy chiến lược.
Chess tournaments attract players from all over the world.
Các giải đấu cờ vua thu hút người chơi từ khắp nơi trên thế giới.
Learning chess requires understanding the rules and tactics involved.
Học cờ vua đòi hỏi hiểu rõ các quy tắc và chiến thuật liên quan.
Dạng danh từ của Chess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chess | - |
Kết hợp từ của Chess (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chess game Trò chơi cờ | Playing chess games helps improve critical thinking skills. Chơi cờ giúp cải thiện kỹ năng tư duy phê phán. |
Chess board Bàn cờ vua | The chess board is set up for the tournament. Bàn cờ vua được sắp xếp cho giải đấu. |
Chess move Nước cờ | Making a strategic chess move can lead to checkmate in ielts writing. Một nước cờ vua chiến lược có thể dẫn đến chiếu bí trong viết ielts. |
Chess program Chương trình cờ vua | Does the chess program help improve critical thinking skills? Chương trình cờ vua có giúp cải thiện kỹ năng tư duy phê phán không? |
Chess championship Giải đấu cờ vua | The chess championship was intense. Giải vô địch cờ vua rất căng thẳng. |
Họ từ
Cờ vua (chess) là một trò chơi trí tuệ chiến lược dành cho hai người, chơi trên bàn cờ vuông với 64 ô. Mỗi người chơi kiểm soát 16 quân cờ, gồm vua, hậu, xe, mã, tượng và tốt. Trò chơi nhằm mục đích chiếu bí vua đối phương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong cách phát âm hay văn viết giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cờ vua thường được coi là một biểu tượng của trí tuệ và tư duy phân tích trong các nền văn hóa phương Tây.
Từ "chess" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "échecs", vốn được hình thành từ tiếng Ả Rập "shah", có nghĩa là "vua". Từ gốc Latin "scaccus" cũng liên quan đến hình thức chơi này. Trò chơi cờ vua có nguồn gốc từ Ấn Độ thế kỷ thứ 6 và đã được phổ biến qua các nền văn hóa khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ "chess" kết nối với khía cạnh chiến lược và trí tuệ của trò chơi, phản ánh sự giao tranh giữa hai quân đội tượng trưng cho các lực lượng đối kháng.
Từ "chess" (cờ vua) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động giải trí. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong ngữ cảnh mô tả trò chơi hoặc các buổi thi đấu. Ngoài ra, "chess" cũng thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc báo chí khi bàn về chiến lược, tư duy logic và phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp