Bản dịch của từ Chess trong tiếng Việt

Chess

Noun [U/C]

Chess (Noun)

tʃˈɛs
tʃˈɛs
01

Một trò chơi cờ đòi hỏi kỹ năng chiến lược dành cho hai người chơi, được chơi trên một bàn cờ ca rô, trên đó mỗi quân cờ được di chuyển theo các quy tắc chính xác. mục tiêu là đặt vua của đối phương vào một cuộc tấn công trực tiếp mà không thể trốn thoát (chiếu tướng).

A board game of strategic skill for two players, played on a chequered board on which each playing piece is moved according to precise rules. the object is to put the opponent's king under a direct attack from which escape is impossible (checkmate).

Ví dụ

Playing chess helps improve strategic thinking skills.

Chơi cờ vua giúp cải thiện kỹ năng tư duy chiến lược.

Chess tournaments attract players from all over the world.

Các giải đấu cờ vua thu hút người chơi từ khắp nơi trên thế giới.

Kết hợp từ của Chess (Noun)

CollocationVí dụ

Chess game

Trò chơi cờ

Playing chess games helps improve critical thinking skills.

Chơi cờ giúp cải thiện kỹ năng tư duy phê phán.

Chess board

Bàn cờ vua

The chess board is set up for the tournament.

Bàn cờ vua được sắp xếp cho giải đấu.

Chess move

Nước cờ

Making a strategic chess move can lead to checkmate in ielts writing.

Một nước cờ vua chiến lược có thể dẫn đến chiếu bí trong viết ielts.

Chess program

Chương trình cờ vua

Does the chess program help improve critical thinking skills?

Chương trình cờ vua có giúp cải thiện kỹ năng tư duy phê phán không?

Chess championship

Giải đấu cờ vua

The chess championship was intense.

Giải vô địch cờ vua rất căng thẳng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chess

Không có idiom phù hợp