Bản dịch của từ Chess trong tiếng Việt

Chess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chess(Noun)

tʃˈɛs
tʃˈɛs
01

Một trò chơi cờ đòi hỏi kỹ năng chiến lược dành cho hai người chơi, được chơi trên một bàn cờ ca rô, trên đó mỗi quân cờ được di chuyển theo các quy tắc chính xác. Mục tiêu là đặt vua của đối phương vào một cuộc tấn công trực tiếp mà không thể trốn thoát (chiếu tướng).

A board game of strategic skill for two players, played on a chequered board on which each playing piece is moved according to precise rules. The object is to put the opponent's king under a direct attack from which escape is impossible (checkmate).

Ví dụ

Dạng danh từ của Chess (Noun)

SingularPlural

Chess

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ