Bản dịch của từ Chicane trong tiếng Việt
Chicane

Chicane (Noun)
The chicane at the race caused many drivers to slow down.
Chicane tại cuộc đua đã khiến nhiều tay đua phải giảm tốc độ.
The new road design does not include a chicane for safety.
Thiết kế đường mới không bao gồm chicane để đảm bảo an toàn.
Is the chicane effective in preventing speeding during races?
Chicane có hiệu quả trong việc ngăn chặn tốc độ trong các cuộc đua không?
In bridge, a chicane can affect the final score significantly.
Trong trò chơi bridge, một chicane có thể ảnh hưởng lớn đến điểm số.
Players often avoid a chicane during social card games.
Người chơi thường tránh một chicane trong các trò chơi bài xã hội.
Is a chicane common in poker games among friends?
Một chicane có phổ biến trong các trò chơi poker giữa bạn bè không?
The politician's chicane misled voters during the 2020 election campaign.
Sự lừa dối của chính trị gia đã làm người bỏ phiếu nhầm lẫn trong chiến dịch bầu cử năm 2020.
Voters did not appreciate the chicane used by the candidate.
Cử tri không đánh giá cao sự lừa dối của ứng cử viên.
Could the chicane in the social media ads influence public opinion?
Liệu sự lừa dối trong quảng cáo truyền thông xã hội có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng không?
Chicane (Verb)
Politicians often chicane to win elections, like in 2020's presidential race.
Các chính trị gia thường sử dụng chicanery để thắng cử, như trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020.
Voters do not appreciate when candidates chicane during their campaigns.
Cử tri không đánh giá cao khi các ứng cử viên sử dụng chicanery trong chiến dịch.
Do you think politicians will chicane in the next election cycle?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia sẽ sử dụng chicanery trong chu kỳ bầu cử tiếp theo không?
Họ từ
Chicane là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một khúc cua gắt trong đua xe hoặc một cách thức nhằm làm giảm tốc độ hoặc làm khó khăn cho đối phương trong một cuộc thi hoặc quá trình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động gian lận hoặc lừa dối trong một bối cảnh cạnh tranh. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng việc sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng liên quan nhiều hơn đến thể thao.
Từ "chicane" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chicaner", từ một gốc La tinh "caecus", nghĩa là "mù". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động lừa dối hoặc chơi trò gian lận trong các tình huống pháp lý. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ các phương pháp khéo léo nhằm gây khó khăn hoặc thao túng trong các lĩnh vực như chính trị hay thể thao. Hiện nay, "chicane" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của sự gian lận hoặc các chiến thuật không trung thực.
Từ "chicane" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông và luật pháp, thường đề cập đến các rào cản hoặc khúc cua trong thiết kế đường, nhằm làm chậm tốc độ của xe cộ. Tại các tình huống thảo luận về an toàn giao thông và quy hoạch đô thị, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thao túng hoặc lừa gạt trong các quyết định chính trị và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp