Bản dịch của từ Chicane trong tiếng Việt

Chicane

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chicane (Noun)

ʃɪkˈeɪn
ʃɪkˈeɪn
01

Một khúc cua gấp đôi được tạo ra để tạo thành chướng ngại vật trên đường đua hoặc đường đua.

A sharp double bend created to form an obstacle on a motorracing track or a road.

Ví dụ

The chicane at the race caused many drivers to slow down.

Chicane tại cuộc đua đã khiến nhiều tay đua phải giảm tốc độ.

The new road design does not include a chicane for safety.

Thiết kế đường mới không bao gồm chicane để đảm bảo an toàn.

Is the chicane effective in preventing speeding during races?

Chicane có hiệu quả trong việc ngăn chặn tốc độ trong các cuộc đua không?

02

(trong trò chơi bài) một ván bài không có quân bài của một bộ cụ thể; một khoảng trống.

In card games a hand without cards of one particular suit a void.

Ví dụ

In bridge, a chicane can affect the final score significantly.

Trong trò chơi bridge, một chicane có thể ảnh hưởng lớn đến điểm số.

Players often avoid a chicane during social card games.

Người chơi thường tránh một chicane trong các trò chơi bài xã hội.

Is a chicane common in poker games among friends?

Một chicane có phổ biến trong các trò chơi poker giữa bạn bè không?

03

Việc sử dụng sự lừa dối; mánh khóe.

The use of deception chicanery.

Ví dụ

The politician's chicane misled voters during the 2020 election campaign.

Sự lừa dối của chính trị gia đã làm người bỏ phiếu nhầm lẫn trong chiến dịch bầu cử năm 2020.

Voters did not appreciate the chicane used by the candidate.

Cử tri không đánh giá cao sự lừa dối của ứng cử viên.

Could the chicane in the social media ads influence public opinion?

Liệu sự lừa dối trong quảng cáo truyền thông xã hội có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng không?

Chicane (Verb)

ʃɪkˈeɪn
ʃɪkˈeɪn
01

Sử dụng mánh khóe.

Employ chicanery.

Ví dụ

Politicians often chicane to win elections, like in 2020's presidential race.

Các chính trị gia thường sử dụng chicanery để thắng cử, như trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020.

Voters do not appreciate when candidates chicane during their campaigns.

Cử tri không đánh giá cao khi các ứng cử viên sử dụng chicanery trong chiến dịch.

Do you think politicians will chicane in the next election cycle?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia sẽ sử dụng chicanery trong chu kỳ bầu cử tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chicane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chicane

Không có idiom phù hợp