Bản dịch của từ Chicanes trong tiếng Việt
Chicanes
Chicanes (Noun)
Các đặc điểm nhân tạo trên đường đua mô tô để làm chậm tốc độ của ô tô.
Artificial features on a motor racing circuit to slow the speed of the cars.
The chicanes on the circuit reduced car speeds during the race.
Các chicanes trên đường đua đã giảm tốc độ xe trong cuộc đua.
Chicanes do not increase the excitement of social racing events.
Chicanes không làm tăng sự thú vị của các sự kiện đua xe xã hội.
How do chicanes affect driver performance in social racing competitions?
Chicanes ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất lái xe trong các cuộc thi đua xe xã hội?
Chicanes (Verb)
Many politicians chicane to gain votes during the election season.
Nhiều chính trị gia lừa dối để giành phiếu bầu trong mùa bầu cử.
They do not chicane when discussing social issues honestly.
Họ không lừa dối khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách trung thực.
Why do some leaders chicane instead of being transparent with citizens?
Tại sao một số lãnh đạo lại lừa dối thay vì minh bạch với công dân?