Bản dịch của từ Chicanes trong tiếng Việt

Chicanes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chicanes (Noun)

tʃikˈeɪnz
tʃikˈeɪnz
01

Các đặc điểm nhân tạo trên đường đua mô tô để làm chậm tốc độ của ô tô.

Artificial features on a motor racing circuit to slow the speed of the cars.

Ví dụ

The chicanes on the circuit reduced car speeds during the race.

Các chicanes trên đường đua đã giảm tốc độ xe trong cuộc đua.

Chicanes do not increase the excitement of social racing events.

Chicanes không làm tăng sự thú vị của các sự kiện đua xe xã hội.

How do chicanes affect driver performance in social racing competitions?

Chicanes ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất lái xe trong các cuộc thi đua xe xã hội?

Chicanes (Verb)

tʃikˈeɪnz
tʃikˈeɪnz
01

Hành động một cách lừa đảo hoặc lảng tránh.

Act in a deceptive or evasive way.

Ví dụ

Many politicians chicane to gain votes during the election season.

Nhiều chính trị gia lừa dối để giành phiếu bầu trong mùa bầu cử.

They do not chicane when discussing social issues honestly.

Họ không lừa dối khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách trung thực.

Why do some leaders chicane instead of being transparent with citizens?

Tại sao một số lãnh đạo lại lừa dối thay vì minh bạch với công dân?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chicanes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chicanes

Không có idiom phù hợp