Bản dịch của từ Chicane trong tiếng Việt
Chicane

Chicane(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chicane là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một khúc cua gắt trong đua xe hoặc một cách thức nhằm làm giảm tốc độ hoặc làm khó khăn cho đối phương trong một cuộc thi hoặc quá trình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động gian lận hoặc lừa dối trong một bối cảnh cạnh tranh. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng việc sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng liên quan nhiều hơn đến thể thao.
Từ "chicane" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chicaner", từ một gốc La tinh "caecus", nghĩa là "mù". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động lừa dối hoặc chơi trò gian lận trong các tình huống pháp lý. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ các phương pháp khéo léo nhằm gây khó khăn hoặc thao túng trong các lĩnh vực như chính trị hay thể thao. Hiện nay, "chicane" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của sự gian lận hoặc các chiến thuật không trung thực.
Từ "chicane" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông và luật pháp, thường đề cập đến các rào cản hoặc khúc cua trong thiết kế đường, nhằm làm chậm tốc độ của xe cộ. Tại các tình huống thảo luận về an toàn giao thông và quy hoạch đô thị, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thao túng hoặc lừa gạt trong các quyết định chính trị và kinh doanh.
Họ từ
Chicane là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một khúc cua gắt trong đua xe hoặc một cách thức nhằm làm giảm tốc độ hoặc làm khó khăn cho đối phương trong một cuộc thi hoặc quá trình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động gian lận hoặc lừa dối trong một bối cảnh cạnh tranh. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng việc sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng liên quan nhiều hơn đến thể thao.
Từ "chicane" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chicaner", từ một gốc La tinh "caecus", nghĩa là "mù". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động lừa dối hoặc chơi trò gian lận trong các tình huống pháp lý. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ các phương pháp khéo léo nhằm gây khó khăn hoặc thao túng trong các lĩnh vực như chính trị hay thể thao. Hiện nay, "chicane" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của sự gian lận hoặc các chiến thuật không trung thực.
Từ "chicane" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông và luật pháp, thường đề cập đến các rào cản hoặc khúc cua trong thiết kế đường, nhằm làm chậm tốc độ của xe cộ. Tại các tình huống thảo luận về an toàn giao thông và quy hoạch đô thị, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thao túng hoặc lừa gạt trong các quyết định chính trị và kinh doanh.
