Bản dịch của từ Chin up trong tiếng Việt
Chin up

Chin up (Noun)
The printer jammed because the chin up was not aligned properly.
Máy in bị kẹt vì phần nắm giấy không được căn chỉnh đúng.
She carefully inserted the document with the chin up facing forward.
Cô ấy cẩn thận đặt tài liệu với phần nắm giấy hướng về phía trước.
Make sure the chin up is smooth to avoid paper jams.
Hãy đảm bảo phần nắm giấy mịn để tránh kẹt giấy.
She had a dimple on her chin up, making her smile charming.
Cô ấy có một vết lõm trên cằm, khiến nụ cười của cô ấy quyến rũ.
His beard covered his chin up, giving him a rugged look.
Râu của anh ấy che phủ phần cằm, tạo cho anh ấy vẻ ngoài mạnh mẽ.
The singer's chin up quivered with emotion as she performed on stage.
Phần cằm của ca sĩ run lên với cảm xúc khi cô biểu diễn trên sân khấu.
Chin up (Verb)
After losing his job, she told him to chin up and keep looking.
Sau khi anh ấy mất việc, cô ấy bảo anh ấy hãy ngẩng cao đầu và tiếp tục tìm kiếm.
Despite the bad news, she managed to chin up and smile.
Bất chấp tin xấu, cô ấy vẫn cố gắng ngẩng cao đầu và mỉm cười.
When facing challenges, it's important to chin up and stay positive.
Khi đối mặt với thử thách, điều quan trọng là phải ngẩng cao đầu và giữ thái độ tích cực.
Chin up (Phrase)
After failing the exam, his friend told him to chin up.
Sau khi thi trượt, bạn của anh ấy đã bảo anh ấy hãy ngẩng cao đầu.
Despite the criticism, she kept her chin up and continued working.
Bất chấp những lời chỉ trích, cô ấy vẫn ngẩng cao đầu và tiếp tục làm việc.
The coach's advice to the team was to chin up and stay positive.
Lời khuyên của huấn luyện viên dành cho cả đội là hãy ngẩng cao đầu và giữ thái độ tích cực.
Cụm từ "chin up" thường được sử dụng như một câu khích lệ, mang ý nghĩa là hãy giữ thái độ tích cực và không nản lòng trong những lúc khó khăn. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ở Anh và Mỹ, "chin up" có thể mang sắc thái khác nhau; ở Anh, nó thường nhấn mạnh sự lạc quan, còn ở Mỹ có thể tập trung hơn vào việc thể hiện sự kiên cường.
Cụm từ "chin up" được hình thành từ cấu trúc ngữ nghĩa đơn giản trong tiếng Anh, với nghĩa chỉ sự khuyến khích hoặc động viên trong thời điểm khó khăn. "Chin" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "cyn", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, liên quan đến ý nghĩa khuôn mặt hoặc đầu. "Up" trong ngữ cảnh này thể hiện sự vươn lên hoặc cải thiện. Sự kết hợp này nhấn mạnh phong cách tích cực, khuyến khích giữ đầu cao và lạc quan khi đối diện với thử thách.
Cụm từ "chin up" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức để khuyên nhủ ai đó hãy giữ tinh thần lạc quan, đặc biệt trong bối cảnh gặp khó khăn. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong các bài kiểm tra kỹ năng nói và viết, nơi mà sự tự tin và tâm lý tích cực có thể là chủ đề thảo luận. Hơn nữa, "chin up" cũng thường được sử dụng trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong môi trường hỗ trợ tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp