Bản dịch của từ Chin up trong tiếng Việt

Chin up

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chin up (Noun)

tʃˈaɪnˌʌp
tʃˈaɪnˌʌp
01

Phần của tờ giấy được giữ lại khi đưa vào máy in.

The part of a piece of paper by which it is held as it is fed into a printer.

Ví dụ

The printer jammed because the chin up was not aligned properly.

Máy in bị kẹt vì phần nắm giấy không được căn chỉnh đúng.

She carefully inserted the document with the chin up facing forward.

Cô ấy cẩn thận đặt tài liệu với phần nắm giấy hướng về phía trước.

Make sure the chin up is smooth to avoid paper jams.

Hãy đảm bảo phần nắm giấy mịn để tránh kẹt giấy.

02

Phần khuôn mặt của một người bên dưới miệng và phía trên cổ của họ.

The part of a person's face below their mouth and above their neck.

Ví dụ

She had a dimple on her chin up, making her smile charming.

Cô ấy có một vết lõm trên cằm, khiến nụ cười của cô ấy quyến rũ.

His beard covered his chin up, giving him a rugged look.

Râu của anh ấy che phủ phần cằm, tạo cho anh ấy vẻ ngoài mạnh mẽ.

The singer's chin up quivered with emotion as she performed on stage.

Phần cằm của ca sĩ run lên với cảm xúc khi cô biểu diễn trên sân khấu.

Chin up (Verb)

tʃˈaɪnˌʌp
tʃˈaɪnˌʌp
01

Cố gắng giữ niềm vui trong hoàn cảnh khó khăn.

Make an effort to stay cheerful in difficult circumstances.

Ví dụ

After losing his job, she told him to chin up and keep looking.

Sau khi anh ấy mất việc, cô ấy bảo anh ấy hãy ngẩng cao đầu và tiếp tục tìm kiếm.

Despite the bad news, she managed to chin up and smile.

Bất chấp tin xấu, cô ấy vẫn cố gắng ngẩng cao đầu và mỉm cười.

When facing challenges, it's important to chin up and stay positive.

Khi đối mặt với thử thách, điều quan trọng là phải ngẩng cao đầu và giữ thái độ tích cực.

Chin up (Phrase)

tʃˈaɪnˌʌp
tʃˈaɪnˌʌp
01

Được sử dụng để khuyến khích ai đó dũng cảm hoặc tự tin.

Used to encourage someone to be brave or confident.

Ví dụ

After failing the exam, his friend told him to chin up.

Sau khi thi trượt, bạn của anh ấy đã bảo anh ấy hãy ngẩng cao đầu.

Despite the criticism, she kept her chin up and continued working.

Bất chấp những lời chỉ trích, cô ấy vẫn ngẩng cao đầu và tiếp tục làm việc.

The coach's advice to the team was to chin up and stay positive.

Lời khuyên của huấn luyện viên dành cho cả đội là hãy ngẩng cao đầu và giữ thái độ tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chin up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chin up

Không có idiom phù hợp