Bản dịch của từ Choker trong tiếng Việt
Choker

Choker (Noun)
Một trải nghiệm vô cùng khó chịu.
The incident was a real choker for the students.
Sự cố thật sự là một trải nghiệm đau lòng đối với sinh viên.
She hoped to avoid any choker topics during the interview.
Cô ấy hy vọng tránh các chủ đề gây đau lòng trong phỏng vấn.
Was the unexpected result a choker for the entire class?
Kết quả bất ngờ có phải là một trải nghiệm đau lòng cho cả lớp không?
The choker missed the penalty kick in the final match.
Người chơi choker đã bỏ lỡ quả penalty trong trận đấu cuối cùng.
She is not a choker, always excelling under pressure.
Cô ấy không phải là người chơi choker, luôn xuất sắc dưới áp lực.
Is John considered a choker when it comes to important exams?
Liệu John có được coi là người chơi choker khi đến với những kỳ thi quan trọng không?
The choker used to pull the tree trunk was very strong.
Dây kéo được sử dụng để kéo thân cây rất mạnh mẽ.
The workers didn't have a choker to move the heavy logs.
Các công nhân không có dây kéo để di chuyển các khúc gỗ nặng.
Do you know where we can find a choker for this task?
Bạn có biết chúng ta có thể tìm dây kéo ở đâu cho nhiệm vụ này không?
She wore a black choker to the party last night.
Cô ấy đã đeo một chiếc choker đen tới bữa tiệc tối qua.
He dislikes chokers as he finds them uncomfortable.
Anh ấy không thích chokers vì anh thấy chúng không thoải mái.
Did you see her elegant choker during the presentation?
Bạn đã thấy chiếc choker thanh lịch của cô ấy trong buổi thuyết trình chưa?
Họ từ
"Choker" là một từ chỉ loại vòng cổ ôm sát cổ, thường được làm bằng vải, dây da hoặc kim loại. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Anh, mang ý nghĩa "người làm nghẹt thở", phản ánh cách thức đeo chặt của món trang sức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "choker" thường được sử dụng với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, tại một số khu vực, đặc biệt là trong các phong cách thời trang khác nhau, có thể có khác biệt nhỏ về kiểu dáng và chất liệu, nhưng chức năng chính vẫn không thay đổi.
Từ "choker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to choke", mang nghĩa là siết lại hoặc gây khó khăn trong việc thở. Được hình thành từ thế kỷ 19, "choker" ban đầu chỉ những món đồ trang sức gắn liền với cổ, tạo ra cảm giác siết chặt. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các dây chuyền cổ ngắn ôm sát, tượng trưng cho phong cách thời trang hiện đại và sự phá cách trong nghệ thuật trang điểm.
Từ "choker" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ một loại trang sức đeo cổ ôm sát, thường phổ biến trong giới trẻ và trong ngành thời trang. Ngoài ra, "choker" còn được dùng để miêu tả trạng thái một người bị nghẹn, thường xuất hiện trong các tình huống khẩn cấp hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
