Bản dịch của từ Choker trong tiếng Việt

Choker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choker (Noun)

tʃˈoʊkəɹ
tʃˈoʊkəɹ
01

Một trải nghiệm vô cùng khó chịu.

An extremely upsetting experience.

Ví dụ

The incident was a real choker for the students.

Sự cố thật sự là một trải nghiệm đau lòng đối với sinh viên.

She hoped to avoid any choker topics during the interview.

Cô ấy hy vọng tránh các chủ đề gây đau lòng trong phỏng vấn.

Was the unexpected result a choker for the entire class?

Kết quả bất ngờ có phải là một trải nghiệm đau lòng cho cả lớp không?

02

Một người chơi thể thao không thể hiện được phong độ ở thời điểm quan trọng do lo lắng.

A sports player who fails to perform at a crucial point as a result of nervousness.

Ví dụ

The choker missed the penalty kick in the final match.

Người chơi choker đã bỏ lỡ quả penalty trong trận đấu cuối cùng.

She is not a choker, always excelling under pressure.

Cô ấy không phải là người chơi choker, luôn xuất sắc dưới áp lực.

Is John considered a choker when it comes to important exams?

Liệu John có được coi là người chơi choker khi đến với những kỳ thi quan trọng không?

03

Một sợi dây cáp quấn quanh một khúc gỗ để kéo nó.

A cable looped round a log to drag it.

Ví dụ

The choker used to pull the tree trunk was very strong.

Dây kéo được sử dụng để kéo thân cây rất mạnh mẽ.

The workers didn't have a choker to move the heavy logs.

Các công nhân không có dây kéo để di chuyển các khúc gỗ nặng.

Do you know where we can find a choker for this task?

Bạn có biết chúng ta có thể tìm dây kéo ở đâu cho nhiệm vụ này không?

04

Một chiếc vòng cổ hoặc dải vải trang trí vừa khít với cổ.

A necklace or ornamental band of fabric that fits closely round the neck.

Ví dụ

She wore a black choker to the party last night.

Cô ấy đã đeo một chiếc choker đen tới bữa tiệc tối qua.

He dislikes chokers as he finds them uncomfortable.

Anh ấy không thích chokers vì anh thấy chúng không thoải mái.

Did you see her elegant choker during the presentation?

Bạn đã thấy chiếc choker thanh lịch của cô ấy trong buổi thuyết trình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For instance, if I wear an off-the-shoulder blouse, a simple will be sufficient to draw attention to my long neck [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Choker

Không có idiom phù hợp