Bản dịch của từ Ciphers trong tiếng Việt

Ciphers

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ciphers (Noun)

sˈaɪfɚz
sˈaɪfɚz
01

Một cách viết bí mật hoặc trá hình; một cái mã.

A secret or disguised way of writing a code.

Ví dụ

Many social media platforms use ciphers to protect user data.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu người dùng.

Ciphers do not guarantee complete security for online communications.

Mã hóa không đảm bảo an ninh hoàn toàn cho giao tiếp trực tuyến.

What types of ciphers are used in social networking sites?

Các loại mã hóa nào được sử dụng trên các trang mạng xã hội?

Dạng danh từ của Ciphers (Noun)

SingularPlural

Cipher

Ciphers

Ciphers (Verb)

sˈaɪfɚz
sˈaɪfɚz
01

Tính toán số học.

Calculate arithmetically.

Ví dụ

Many people ciphers their expenses to save money each month.

Nhiều người tính toán chi phí để tiết kiệm tiền mỗi tháng.

She does not ciphers her income accurately for the budget report.

Cô ấy không tính toán thu nhập chính xác cho báo cáo ngân sách.

How do you ciphers the total cost of living in New York?

Bạn tính toán tổng chi phí sinh hoạt ở New York như thế nào?

Dạng động từ của Ciphers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cipher

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ciphered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ciphered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ciphers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ciphering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ciphers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ciphers

Không có idiom phù hợp