Bản dịch của từ Ciphers trong tiếng Việt
Ciphers

Ciphers (Noun)
Many social media platforms use ciphers to protect user data.
Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu người dùng.
Ciphers do not guarantee complete security for online communications.
Mã hóa không đảm bảo an ninh hoàn toàn cho giao tiếp trực tuyến.
What types of ciphers are used in social networking sites?
Các loại mã hóa nào được sử dụng trên các trang mạng xã hội?
Dạng danh từ của Ciphers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cipher | Ciphers |
Ciphers (Verb)
Tính toán số học.
Many people ciphers their expenses to save money each month.
Nhiều người tính toán chi phí để tiết kiệm tiền mỗi tháng.
She does not ciphers her income accurately for the budget report.
Cô ấy không tính toán thu nhập chính xác cho báo cáo ngân sách.
How do you ciphers the total cost of living in New York?
Bạn tính toán tổng chi phí sinh hoạt ở New York như thế nào?
Dạng động từ của Ciphers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cipher |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ciphered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ciphered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ciphers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ciphering |
Họ từ
Ciphers là thuật ngữ chỉ các phương pháp mã hóa thông tin, nhằm bảo vệ nội dung khỏi sự truy cập không mong muốn. Chúng có thể là mã thay thế (substitution cipher) hoặc mã dịch chuyển (transposition cipher) trong lĩnh vực mã hóa. Trong tiếng Anh, "cipher" được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "cipher" cũng có thể chỉ đến một con số không có giá trị, hay "zero".
Từ "cipher" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cifra", nghĩa là "số không" hoặc "dấu hiệu". Xuất phát từ thuật ngữ tiếng Ả Rập "sifr" (صفر), từ này liên quan đến hệ thống số học và mã hóa. Trong lịch sử, "cipher" được sử dụng để chỉ phương pháp mã hóa thông tin nhằm bảo mật nội dung. Ngày nay, từ này không chỉ diễn tả những kỹ thuật mã hóa mà còn chỉ các đối tượng hoặc văn bản đã bị mã hóa, phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin và an ninh mạng.
Từ "ciphers" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh của phần Nghe và Đọc, khi nội dung đề cập đến các chủ đề về mã hóa và giải mã thông tin. Trong các lĩnh vực khác, "ciphers" thường được sử dụng trong khoa học máy tính, an ninh mạng và nghiên cứu lịch sử. Từ này cũng được áp dụng trong các tình huống liên quan đến trò chơi giải đố và mật mã, thể hiện tính chất bí ẩn và bảo mật của thông tin.