Bản dịch của từ Circled trong tiếng Việt
Circled

Circled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vòng tròn.
Simple past and past participle of circle.
Yesterday, I circled all the important points in my notes.
Hôm qua, tôi đã khoanh tròn tất cả các điểm quan trọng trong ghi chú.
I did not circle any names during the group discussion.
Tôi đã không khoanh tròn bất kỳ tên nào trong cuộc thảo luận nhóm.
Did you circle the key issues in your essay?
Bạn đã khoanh tròn các vấn đề chính trong bài luận của bạn chưa?
Dạng động từ của Circled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circling |
Họ từ
Từ "circled" là dạng quá khứ của động từ "circle", có nghĩa là vẽ hoặc đi vòng quanh một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "circled" thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một hình tròn hoặc xác định vị trí. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "circled" trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa vẫn không thay đổi.
Từ "circled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circulus", nghĩa là "hình tròn" hoặc "vòng tròn". "Circulus" là dạng diminutive của "circa", có nghĩa là "quanh". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành ngữ nghĩa chỉ hành động bao quanh hoặc tạo thành vòng tròn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "circled" thường được sử dụng để mô tả hành động quay quanh một điểm hay một đối tượng nào đó, nhấn mạnh sự lặp lại và tính liên kết trong không gian.
Từ "circled" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi hình ảnh hoặc biểu đồ có thể được sử dụng để làm rõ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động khoanh tròn hoặc nhấn mạnh đối tượng nào đó, ví dụ trong giáo dục, khi giáo viên yêu cầu học sinh khoanh tròn đáp án đúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



