Bản dịch của từ Circled trong tiếng Việt

Circled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circled (Verb)

sˈɝkld
sˈɝkld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vòng tròn.

Simple past and past participle of circle.

Ví dụ

Yesterday, I circled all the important points in my notes.

Hôm qua, tôi đã khoanh tròn tất cả các điểm quan trọng trong ghi chú.

I did not circle any names during the group discussion.

Tôi đã không khoanh tròn bất kỳ tên nào trong cuộc thảo luận nhóm.

Did you circle the key issues in your essay?

Bạn đã khoanh tròn các vấn đề chính trong bài luận của bạn chưa?

Dạng động từ của Circled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Circle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Circled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Circled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Circles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Circling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] I call it a day around 10pm and repeat the at 4am the day after [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The only people other than myself who I would listen to in terms of fashion would be my close friend as I think that they have my best interests at heart [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] The edges of the blocks are then smoothed with the saw and are placed in a and a hole is dug under the wall to make an entrance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] I looked like a panda with dark around my eyes, and my hair went gray [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement

Idiom with Circled

Không có idiom phù hợp