Bản dịch của từ Circles trong tiếng Việt
Circles

Circles (Noun)
Số nhiều của vòng tròn.
Plural of circle.
Many social circles meet every week to discuss community issues.
Nhiều nhóm xã hội gặp nhau mỗi tuần để thảo luận về vấn đề cộng đồng.
Not all social circles are inclusive and welcoming to newcomers.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều chào đón người mới.
Do social circles influence people's opinions about local events?
Các nhóm xã hội có ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về sự kiện địa phương không?
Dạng danh từ của Circles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Circle | Circles |
Họ từ
Từ "circles" (hình tròn) phổ biến trong cả toán học và nghệ thuật, chỉ hình dạng hai chiều mà mọi điểm trên biên đều cách đều tâm. Trong tiếng Anh, "circle" sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau do khẩu ngữ địa phương. Từ này cũng có các ứng dụng nghĩa bóng trong các lĩnh vực như văn hóa, xã hội, mô tả nhóm người hoặc quan hệ mật thiết.
Từ "circles" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circulus", có nghĩa là "hình tròn" hoặc "vòng tròn". "Circulus" chính nó xuất phát từ động từ "circum" có nghĩa là "vòng quanh". Trong lịch sử, khái niệm hình tròn đã được sử dụng rộng rãi trong toán học, nghệ thuật và triết học để biểu tượng cho sự hoàn hảo và sự trọn vẹn. Ý nghĩa hiện tại của "circles" không chỉ đề cập đến hình học mà còn mở rộng đến các mối quan hệ xã hội và cộng đồng, thể hiện cách mà con người kết nối và tương tác lẫn nhau.
Từ "circles" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi mà chủ đề hình học và đồ thị thường được đề cập. Trong phần viết và nói, từ này thường liên quan đến việc mô tả hình ảnh, biểu đồ hoặc khái niệm liên quan đến xã hội và các nhóm. Trong ngữ cảnh khác, "circles" còn được sử dụng để chỉ các mối quan hệ xã hội, ví dụ như “social circles,” thể hiện sự kết nối giữa các cá nhân trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Circles
Chạy như gà mắc đẻ
To run around frantically and aimlessly; to be in a state of chaos.
During the protest, the crowd started to run in circles.
Trong cuộc biểu tình, đám đông bắt đầu chạy tròn.
Thành ngữ cùng nghĩa: run around like a chicken with its head cut off...
Talk in circles
Nói vòng vo tam quốc
To talk in a confusing or roundabout manner.
She talks in circles when discussing sensitive topics.
Cô ấy nói vòng vo khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.