Bản dịch của từ Circles trong tiếng Việt

Circles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circles (Noun)

sˈɝklz
sˈɝklz
01

Số nhiều của vòng tròn.

Plural of circle.

Ví dụ

Many social circles meet every week to discuss community issues.

Nhiều nhóm xã hội gặp nhau mỗi tuần để thảo luận về vấn đề cộng đồng.

Not all social circles are inclusive and welcoming to newcomers.

Không phải tất cả các nhóm xã hội đều chào đón người mới.

Do social circles influence people's opinions about local events?

Các nhóm xã hội có ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về sự kiện địa phương không?

Dạng danh từ của Circles (Noun)

SingularPlural

Circle

Circles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] I looked like a panda with dark around my eyes, and my hair went gray [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] You won’t get around in any more, but now you can stay focused on your target, determine priorities and direct yourself towards what you want to achieve [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] I call it a day around 10pm and repeat the at 4am the day after [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The only people other than myself who I would listen to in terms of fashion would be my close friend as I think that they have my best interests at heart [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Circles

Run (around) in circles

ɹˈʌn ɚˈaʊnd ɨn sɝˈkəlz

Chạy như gà mắc đẻ

To run around frantically and aimlessly; to be in a state of chaos.

During the protest, the crowd started to run in circles.

Trong cuộc biểu tình, đám đông bắt đầu chạy tròn.

Thành ngữ cùng nghĩa: run around like a chicken with its head cut off...

Go (a)round in circles

ɡˈoʊ ɚˈaʊnd ɨn sɝˈkəlz

Quay cuồng trong vòng luẩn quẩn

To act in a confused and disoriented manner.

She always goes round in circles when discussing politics.

Cô ấy luôn vòng tròn trong việc thảo luận về chính trị.

Talk in circles

tˈɔk ɨn sɝˈkəlz

Nói vòng vo tam quốc

To talk in a confusing or roundabout manner.

She talks in circles when discussing sensitive topics.

Cô ấy nói vòng vo khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.

Run in circles

ɹˈʌn ɨn sɝˈkəlz

Chạy vòng quanh mà không đi đến đâu

To waste one's time in aimless activity.

She spent hours running in circles, not achieving anything.

Cô ấy đã dành hàng giờ chạy vòng tròn, không đạt được gì cả.

Thành ngữ cùng nghĩa: run around in circles...