Bản dịch của từ Cirrus trong tiếng Việt
Cirrus
Noun [U/C]
Cirrus (Noun)
sˈɪɹəs
sˈɪɹəs
Ví dụ
The cirrus clouds painted a beautiful sky during the social event.
Những đám mây cirrus đã vẽ một bầu trời đẹp trong sự kiện xã hội.
The photographer captured the cirrus formations above the social gathering.
Nhiếp ảnh gia đã ghi lại các hình thành cirrus trên bầu không khí sự kiện xã hội.
Ví dụ
The cirrus of the barnacle helps it attach to surfaces.
Cirrus của con ốc gai giúp nó bám vào bề mặt.
The fish's barbel is sensitive to changes in the water.
Barbel của cá nhạy cảm với sự thay đổi trong nước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cirrus
Không có idiom phù hợp