Bản dịch của từ Cirrus trong tiếng Việt
Cirrus

Cirrus (Noun)
The cirrus clouds painted a beautiful sky during the social event.
Những đám mây cirrus đã vẽ một bầu trời đẹp trong sự kiện xã hội.
The photographer captured the cirrus formations above the social gathering.
Nhiếp ảnh gia đã ghi lại các hình thành cirrus trên bầu không khí sự kiện xã hội.
Guests marveled at the cirrus patterns while mingling at the social party.
Khách mời đã kinh ngạc trước các mẫu cirrus trong khi trò chuyện tại bữa tiệc xã hội.
The cirrus of the barnacle helps it attach to surfaces.
Cirrus của con ốc gai giúp nó bám vào bề mặt.
The fish's barbel is sensitive to changes in the water.
Barbel của cá nhạy cảm với sự thay đổi trong nước.
The earthworm's cirrus is used for reproduction.
Cirrus của sâu đất được sử dụng cho việc sinh sản.
Họ từ
Cirrus (tiếng Latinh có nghĩa là "sợi tơ") là một loại mây thuộc tầng cao, thường xuất hiện ở độ cao từ 5.500 đến 13.700 mét. Mây cirrus có cấu trúc nhẹ nhàng và mỏng manh, thường mang hình dạng sợi hoặc vẫy. Trong tiếng Anh, "cirrus" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về mặt viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khí tượng học hoặc thiên văn học để mô tả đặc tính của mây.
Từ "cirrus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "cirrus", nghĩa là “sợi tóc” hoặc “dải,” phản ánh hình dạng mỏng manh và quăn của các đám mây. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành khí tượng từ thế kỷ 19 để chỉ các đám mây cao, áp suất thấp, có cấu trúc mảnh mai giống như sợi tơ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại hỗ trợ việc phân loại và miêu tả các hình thái mây trong khí tượng học.
Từ "cirrus" là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng học để mô tả loại mây mỏng, cao và thường có hình dạng giống như lông vũ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện thường ít hơn trong phần Nghe và Đọc, trong khi có thể thấy ít hơn trong các phần Nói và Viết, thường được sử dụng khi mô tả thời tiết hoặc phân tích khí hậu. Ngoài ra, “cirrus” cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học khác liên quan đến khí tượng và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp