Bản dịch của từ Clinical judgment trong tiếng Việt
Clinical judgment
Noun [U/C]

Clinical judgment (Noun)
klˈɪnəkəl dʒˈʌdʒmənt
klˈɪnəkəl dʒˈʌdʒmənt
01
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và kiến thức trong một bối cảnh lâm sàng.
The ability to make informed decisions based on experience and knowledge in a clinical setting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình đánh giá tình trạng của bệnh nhân và xác định phương pháp chăm sóc hoặc điều trị thích hợp.
The process of assessing a patient's condition and determining appropriate care or treatment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đánh giá hoặc quyết định được thực hiện trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe liên quan đến việc chăm sóc bệnh nhân.
An evaluation or decision made in a healthcare context regarding patient care.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clinical judgment
Không có idiom phù hợp