Bản dịch của từ Coast guard trong tiếng Việt
Coast guard

Coast guard (Noun)
Một nhánh của lực lượng vũ trang hoa kỳ, trực thuộc bộ giao thông vận tải từ năm 1967, chịu trách nhiệm thực thi luật hàng hải và bảo vệ tính mạng và tài sản trên biển. trong thời chiến, hoặc theo chỉ đạo của tổng thống, cảnh sát biển phục vụ như một phần của hải quân hoa kỳ.
A branch of the us armed forces, under the department of transportation since 1967, responsible for the enforcement of maritime law and for the protection of life and property at sea. in time of war, or at the direction of the president, the coast guard serves as part of the us navy.
The Coast Guard rescued stranded fishermen off the coast.
Hải quân đã cứu hộ ngư dân bị mắc kẹt ngoài khơi.
The Coast Guard patrols the waters to ensure safety.
Hải quân tuần tra trên biển để đảm bảo an toàn.
The Coast Guard is an essential maritime law enforcement agency.
Hải quân là cơ quan thi hành pháp luật hàng hải quan trọng.
"Coast guard" chỉ lực lượng bảo vệ và thực thi pháp luật trên các vùng biển và bờ biển. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức thực thi luật pháp và tìm kiếm cứu nạn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Coast guard đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh hàng hải, cứu nạn trên biển, và giám sát hoạt động thương mại đường biển.
Thuật ngữ "coast guard" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "coast" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "costa", nghĩa là bờ hoặc cạnh, và "guard" đến từ tiếng Latinh "guardare", có nghĩa là bảo vệ. Lịch sử của lực lượng bảo vệ bờ biển bắt đầu từ thế kỷ 18, với nhiệm vụ đảm bảo an ninh và bảo vệ tài sản ven biển. Ý nghĩa hiện tại của "coast guard" phản ánh vai trò quan trọng của lực lượng này trong việc tuần tra và bảo vệ các vùng biển, đóng góp vào an ninh quốc gia.
Từ "coast guard" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến chủ đề an ninh, bảo vệ môi trường và các tình huống khẩn cấp. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến an toàn hàng hải hoặc tác động của biến đổi khí hậu lên các khu vực ven biển. Ngoài bối cảnh IELTS, "coast guard" còn được sử dụng phổ biến trong các báo cáo tin tức về hoạt động tuần tra trên biển, cứu nạn và quản lý biên giới.