Bản dịch của từ Coast guard trong tiếng Việt

Coast guard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coast guard (Noun)

koʊst gɑɹd
koʊst gɑɹd
01

Một nhánh của lực lượng vũ trang hoa kỳ, trực thuộc bộ giao thông vận tải từ năm 1967, chịu trách nhiệm thực thi luật hàng hải và bảo vệ tính mạng và tài sản trên biển. trong thời chiến, hoặc theo chỉ đạo của tổng thống, cảnh sát biển phục vụ như một phần của hải quân hoa kỳ.

A branch of the us armed forces, under the department of transportation since 1967, responsible for the enforcement of maritime law and for the protection of life and property at sea. in time of war, or at the direction of the president, the coast guard serves as part of the us navy.

Ví dụ

The Coast Guard rescued stranded fishermen off the coast.

Hải quân đã cứu hộ ngư dân bị mắc kẹt ngoài khơi.

The Coast Guard patrols the waters to ensure safety.

Hải quân tuần tra trên biển để đảm bảo an toàn.

The Coast Guard is an essential maritime law enforcement agency.

Hải quân là cơ quan thi hành pháp luật hàng hải quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coast guard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coast guard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.