Bản dịch của từ Cockatrice trong tiếng Việt
Cockatrice

Cockatrice (Noun)
The legend of the cockatrice has been passed down for generations.
Truyền thuyết về con gà trống đã được truyền lại qua các thế hệ.
In medieval folklore, the cockatrice was believed to be a dangerous creature.
Trong thần thoại thời trung cổ, con gà trống được tin là một sinh vật nguy hiểm.
Some cultures still fear the cockatrice as a symbol of evil.
Một số văn hóa vẫn sợ hãi con gà trống như một biểu tượng của ác.
(suy đoán) rắn hổ mang.
Speculated the cobra.
The cockatrice threatened the village with its venomous glare.
Con rắn hổ mang đe dọa làng bằng ánh nhìn độc hại của nó.
Legends tell of a fearsome cockatrice haunting the nearby forest.
Truyền thuyết kể về một con rắn hổ mang đáng sợ lang thang trong khu rừng gần đó.
The locals feared the cockatrice's presence in the old ruins.
Người dân địa phương sợ hãi sự hiện diện của con rắn hổ mang trong những tàn tích cổ xưa.
(thần thoại) một sinh vật huyền thoại có kích thước và hình dạng giống rồng hoặc wyvern, nhưng có bề ngoài giống một con gà trống khổng lồ, với một số đặc điểm giống thằn lằn.
Mythology a legendary creature about the size and shape of a dragon or wyvern but in appearance resembling a giant rooster with some lizardlike characteristics.
The social gathering featured a mythical cockatrice as the centerpiece.
Buổi tụ họp xã hội có một con cockatrice huyền thoại làm trung tâm.
Legends tell tales of brave knights facing fierce cockatrices in battles.
Huyền thoại kể về những câu chuyện về các hiệp sĩ dũng cảm đối diện với những con cockatrice hung dữ trong các trận đánh.
The town's social event was themed around the mythical cockatrice creature.
Sự kiện xã hội của thị trấn được thiết kế theo chủ đề về sinh vật huyền thoại cockatrice.
Họ từ
Cockatrice là một sinh vật huyền thoại trong văn hóa phương Tây, thường được mô tả là một con rắn hoặc gà có khả năng giết chết bằng ánh mắt. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "calcatrix", có nghĩa là "đẻ trứng". Trong văn học, cockatrice thường liên quan đến sự xung đột giữa cái thiện và cái ác. Tại Anh, từ này được khắc họa rõ nét qua các tác phẩm của William Shakespeare, trong khi ở Mỹ, nó ít được biết đến hơn, chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học kỳ ảo.
Từ "cockatrice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cocatrix", vốn xuất phát từ "cocā" có nghĩa là gà trống và "atrix" mang nghĩa là cái. Dần dần từ này được sử dụng trong văn học trung cổ để chỉ một sinh vật huyền thoại, thường được mô tả là một con rắn hoặc thằn lằn có khả năng hóa đá những sinh vật khác bằng cái nhìn của nó. Ý nghĩa này liên quan đến sự sợ hãi về sức mạnh hủy diệt và tính chất huyền bí của cockatrice trong văn hóa dân gian và nghệ thuật.
Từ "cockatrice" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học cổ điển hoặc các tác phẩm giả tưởng. Trong IELTS Writing và Speaking, nó hiếm khi xuất hiện, trong khi Listening và Reading cũng chỉ gặp trong các đoạn văn nhắc đến truyền thuyết hoặc thần thoại. Ngoài ra, từ này thường được đề cập trong các nghiên cứu văn hóa, nghiên cứu văn học hoặc các bài viết bàn luận về biểu tượng trong văn hóa phương Tây.