Bản dịch của từ Cockatrice trong tiếng Việt

Cockatrice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockatrice (Noun)

kˈɑkətɹɪs
kˈɑkətɹɪs
01

(tưởng tượng, văn hóa dân gian) một con rắn hoặc rắn dường như được nở ra từ trứng gà trống, hoặc gà trống.

Fantasy folklore a snake or serpent that appears to be hatched from a rooster or cocks egg.

Ví dụ

The legend of the cockatrice has been passed down for generations.

Truyền thuyết về con gà trống đã được truyền lại qua các thế hệ.

In medieval folklore, the cockatrice was believed to be a dangerous creature.

Trong thần thoại thời trung cổ, con gà trống được tin là một sinh vật nguy hiểm.

Some cultures still fear the cockatrice as a symbol of evil.

Một số văn hóa vẫn sợ hãi con gà trống như một biểu tượng của ác.

02

(suy đoán) rắn hổ mang.

Speculated the cobra.

Ví dụ

The cockatrice threatened the village with its venomous glare.

Con rắn hổ mang đe dọa làng bằng ánh nhìn độc hại của nó.

Legends tell of a fearsome cockatrice haunting the nearby forest.

Truyền thuyết kể về một con rắn hổ mang đáng sợ lang thang trong khu rừng gần đó.

The locals feared the cockatrice's presence in the old ruins.

Người dân địa phương sợ hãi sự hiện diện của con rắn hổ mang trong những tàn tích cổ xưa.

03

(thần thoại) một sinh vật huyền thoại có kích thước và hình dạng giống rồng hoặc wyvern, nhưng có bề ngoài giống một con gà trống khổng lồ, với một số đặc điểm giống thằn lằn.

Mythology a legendary creature about the size and shape of a dragon or wyvern but in appearance resembling a giant rooster with some lizardlike characteristics.

Ví dụ

The social gathering featured a mythical cockatrice as the centerpiece.

Buổi tụ họp xã hội có một con cockatrice huyền thoại làm trung tâm.

Legends tell tales of brave knights facing fierce cockatrices in battles.

Huyền thoại kể về những câu chuyện về các hiệp sĩ dũng cảm đối diện với những con cockatrice hung dữ trong các trận đánh.

The town's social event was themed around the mythical cockatrice creature.

Sự kiện xã hội của thị trấn được thiết kế theo chủ đề về sinh vật huyền thoại cockatrice.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cockatrice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockatrice

Không có idiom phù hợp