Bản dịch của từ Cohort survey trong tiếng Việt

Cohort survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohort survey (Noun)

kˈoʊhɔɹt sɝˈvˌeɪ
kˈoʊhɔɹt sɝˈvˌeɪ
01

Một loại khảo sát thu thập dữ liệu từ một nhóm người cụ thể trong một khoảng thời gian để nghiên cứu hành vi và thái độ của họ.

A type of survey that collects data from a particular group of people over a period of time to study their behavior and attitudes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nghiên cứu theo chiều dọc theo dõi một nhóm cụ thể để thu thập thông tin về trải nghiệm và kết quả của họ.

A longitudinal study that follows a specific cohort to gather information about their experiences and outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khảo sát đánh giá một nhóm có chung một đặc điểm, thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội và dịch tễ học.

Surveys that assess a group that shares a common characteristic, often used in social research and epidemiology.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cohort survey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cohort survey

Không có idiom phù hợp