Bản dịch của từ Collaborators of enemy trong tiếng Việt

Collaborators of enemy

Idiom

Collaborators of enemy (Idiom)

01

Làm việc cùng với ai đó theo cách gian dối, không trung thành hoặc lừa dối

To work together with someone in a treacherous disloyal or deceitful manner

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người hợp tác với lực lượng chiếm đóng của kẻ thù

A person who collaborates with an enemy occupying force

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cộng sự hoặc đối tác trong một hoạt động cụ thể, thường mang hàm ý tiêu cực về âm mưu hoặc phản bội

An associate or partner in a particular activity often with a negative connotation of conspiracy or betrayal

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collaborators of enemy

Không có idiom phù hợp