Bản dịch của từ Collaborators of enemy trong tiếng Việt

Collaborators of enemy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collaborators of enemy(Idiom)

01

Làm việc cùng với ai đó theo cách gian dối, không trung thành hoặc lừa dối

To work together with someone in a treacherous disloyal or deceitful manner

Ví dụ
02

Một người hợp tác với lực lượng chiếm đóng của kẻ thù

A person who collaborates with an enemy occupying force

Ví dụ
03

Một cộng sự hoặc đối tác trong một hoạt động cụ thể, thường mang hàm ý tiêu cực về âm mưu hoặc phản bội

An associate or partner in a particular activity often with a negative connotation of conspiracy or betrayal

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh