Bản dịch của từ Collaborators of enemy trong tiếng Việt
Collaborators of enemy
Collaborators of enemy (Idiom)
Một cộng sự hoặc đối tác trong một hoạt động cụ thể, thường mang hàm ý tiêu cực về âm mưu hoặc phản bội
An associate or partner in a particular activity often with a negative connotation of conspiracy or betrayal
Cụm từ "collaborators of enemy" đề cập đến những cá nhân hoặc nhóm làm việc hoặc hợp tác với kẻ thù, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự phản bội hoặc vi phạm lòng trung thành đối với tổ quốc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút trong khẩu ngữ. Sự sử dụng của cụm từ này chủ yếu được tìm thấy trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị.
Từ "collaborator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "collaborare", nghĩa là "làm việc cùng nhau", với tiền tố "com-" chỉ sự kết hợp và gốc "laborare" có nghĩa là "làm việc". Từ thế kỷ 19, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ những cá nhân hỗ trợ hoặc cộng tác với kẻ thù. Hiện nay, "collaborator" mang sắc thái tiêu cực, biểu thị sự phản bội hoặc hợp tác với kẻ thù trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
Cụm từ "collaborators of enemy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh lịch sử và chính trị, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm hỗ trợ hoặc làm việc với kẻ thù. Trong các tác phẩm văn học, phê bình xã hội hay bài báo nghiên cứu, cụm từ này thường gắn liền với các cuộc xung đột, phản bội và vấn đề đạo đức trong chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp