Bản dịch của từ Color doppler ultrasound trong tiếng Việt

Color doppler ultrasound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Color doppler ultrasound (Noun)

kˈʌlɚ dˈɑplɚ ˌʌltɹəsˈaʊnd
kˈʌlɚ dˈɑplɚ ˌʌltɹəsˈaʊnd
01

Một kỹ thuật hình ảnh y tế sử dụng siêu âm để trực quan hóa lưu lượng máu và phát hiện các bất thường trong hệ tuần hoàn.

A medical imaging technique that uses ultrasound to visualize blood flow and detect abnormalities in the circulatory system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ứng dụng của siêu âm doppler tạo ra bản đồ lưu lượng máu được mã hóa bằng màu.

An application of doppler ultrasound that produces a color-coded map of blood flow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong sản khoa và tim mạch để đánh giá sức khỏe thai nhi và chức năng tim.

Used commonly in obstetrics and cardiology for assessing fetal health and cardiac function.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Color doppler ultrasound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Color doppler ultrasound

Không có idiom phù hợp