Bản dịch của từ Color doppler ultrasound trong tiếng Việt
Color doppler ultrasound
Noun [U/C]

Color doppler ultrasound (Noun)
kˈʌlɚ dˈɑplɚ ˌʌltɹəsˈaʊnd
kˈʌlɚ dˈɑplɚ ˌʌltɹəsˈaʊnd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một ứng dụng của siêu âm doppler tạo ra bản đồ lưu lượng máu được mã hóa bằng màu.
An application of doppler ultrasound that produces a color-coded map of blood flow.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Color doppler ultrasound
Không có idiom phù hợp