Bản dịch của từ Combine trong tiếng Việt

Combine

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combine(Verb)

kəmˈbaɪn
kəmˈbaɪn
01

Kết hợp, phối hợp.

Combine, coordinate.

Ví dụ
02

Tham gia hoặc hợp nhất để tạo thành một đơn vị hoặc chất duy nhất.

Join or merge to form a single unit or substance.

Ví dụ
03

Đoàn kết vì một mục đích chung.

Unite for a common purpose.

Ví dụ
04

Thu hoạch (một loại cây trồng) bằng máy gặt đập liên hợp.

Harvest (a crop) by means of a combine harvester.

Ví dụ

Dạng động từ của Combine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Combine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Combined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Combined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Combines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Combining

Combine(Noun)

kˈɑmbɑɪn
kˈɑmbɑɪnn
01

Một máy gặt đập liên hợp.

A combine harvester.

Ví dụ
02

Một nhóm người hoặc công ty cùng nhau hoạt động vì mục đích thương mại.

A group of people or companies acting together for a commercial purpose.

combine tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Combine (Noun)

SingularPlural

Combine

Combines

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ