Bản dịch của từ Combines trong tiếng Việt
Combines

Combines (Noun)
Số nhiều của kết hợp.
Plural of combine.
Different cultures combines to create a rich social tapestry in cities.
Các nền văn hóa khác nhau kết hợp để tạo ra một bức tranh xã hội phong phú ở các thành phố.
Social media does not combines well with face-to-face communication.
Mạng xã hội không kết hợp tốt với giao tiếp trực tiếp.
What combines to form a strong community in your opinion?
Những yếu tố nào kết hợp để tạo thành một cộng đồng mạnh mẽ theo ý kiến của bạn?
Dạng danh từ của Combines (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Combine | Combines |
Họ từ
"Combines" là dạng số nhiều của động từ "combine", có nghĩa là kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố lại với nhau để tạo thành một thực thể mới. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "combine" còn có thể đề cập đến máy móc trong nông nghiệp (như "combine harvester") chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "combines" có nguồn gốc từ động từ Latin "combinare", có nghĩa là "kết hợp". "Combinare" được tạo thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và gốc từ "binare", có nghĩa là "nối lại". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa đơn giản là kết hợp hai hay nhiều yếu tố thành một tổng thể, đến nghĩa hiện tại, chỉ việc tổ chức hay sắp xếp các phần tử khác nhau để tạo thành một đơn vị đồng nhất hơn.
Từ "combines" là một động từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sự kết hợp các ý tưởng hoặc yếu tố. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các quy trình hay phương pháp. Ngoài ra, "combines" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và nấu ăn, khi mô tả sự kết hợp của các thành phần để tạo ra sản phẩm hoặc kết quả mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



