Bản dịch của từ Combines trong tiếng Việt
Combines
Noun [U/C]
Combines (Noun)
kˈɑmbaɪnz
kˈɑmbaɪnz
01
Số nhiều của kết hợp.
Plural of combine.
Ví dụ
Different cultures combines to create a rich social tapestry in cities.
Các nền văn hóa khác nhau kết hợp để tạo ra một bức tranh xã hội phong phú ở các thành phố.
Social media does not combines well with face-to-face communication.
Mạng xã hội không kết hợp tốt với giao tiếp trực tiếp.
What combines to form a strong community in your opinion?
Những yếu tố nào kết hợp để tạo thành một cộng đồng mạnh mẽ theo ý kiến của bạn?
Dạng danh từ của Combines (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Combine | Combines |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] To make To he, craftsmen start rice flour with hot water, and then cook the paste for hours [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To achieve the best results, the most effective method may be to all the aforementioned ideas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] Overall, the total distance travelled by all modes of transport increased [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] There were two separate exhibition rooms in 1990, but they were in 2010 to create one big building [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Idiom with Combines
Không có idiom phù hợp