Bản dịch của từ Commercialisation trong tiếng Việt

Commercialisation

Noun [U/C] Noun [U]

Commercialisation (Noun)

kˌəmɝʃəlɨzˈeɪʃən
kˌəmɝʃəlɨzˈeɪʃən
01

Sự thích ứng của một cái gì đó để làm cho nó có lợi nhuận hoặc có thể bán được trên thị trường.

The adaptation of something to make it profitable or marketable.

Ví dụ

Commercialisation of social media platforms has led to increased user engagement.

Sự thương mại hóa các nền tảng truyền thông xã hội đã dẫn đến sự tương tác người dùng tăng lên.

Some argue that commercialisation of social issues can have negative consequences.

Một số người cho rằng việc thương mại hóa vấn đề xã hội có thể mang lại hậu quả tiêu cực.

Is commercialisation a necessary step in the development of social programs?

Liệu việc thương mại hóa có phải là bước cần thiết trong quá trình phát triển các chương trình xã hội không?

02

Hành động cung cấp một cái gì đó cho công chúng.

The act of making something available to the public.

Ví dụ

Commercialisation of social media platforms has led to privacy concerns.

Sự thương mại hóa các nền tảng truyền thông xã hội đã gây ra lo ngại về quyền riêng tư.

Some people believe commercialisation of social services is detrimental to society.

Một số người tin rằng sự thương mại hóa các dịch vụ xã hội là có hại cho xã hội.

Is commercialisation of social events changing our cultural values and traditions?

Liệu sự thương mại hóa các sự kiện xã hội có đang thay đổi giá trị văn hóa và truyền thống của chúng ta không?

03

Quá trình giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường.

The process of introducing a product or service to the market.

Ví dụ

Commercialisation of sustainable products is essential for environmental protection.

Sự thương mại hóa các sản phẩm bền vững là cần thiết cho bảo vệ môi trường.

Not all social enterprises focus on commercialisation; some prioritize social impact.

Không phải tất cả các doanh nghiệp xã hội tập trung vào việc thương mại hóa; một số ưu tiên tác động xã hội.

Is commercialisation the main goal of social entrepreneurship in developing countries?

Việc thương mại hóa có phải là mục tiêu chính của khởi nghiệp xã hội ở các nước đang phát triển không?

Dạng danh từ của Commercialisation (Noun)

SingularPlural

Commercialisation

Commercialisations

Commercialisation (Noun Uncountable)

kˌəmɝʃəlɨzˈeɪʃən
kˌəmɝʃəlɨzˈeɪʃən
01

Chất lượng khả thi về mặt thương mại.

The quality of being commercially viable.

Ví dụ

Commercialisation is essential for economic growth in developing countries.

Sự thương mại hóa là cần thiết cho sự phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển.

Lack of commercialisation can hinder job creation and innovation in societies.

Thiếu sự thương mại hóa có thể làm trì hoãn việc tạo việc làm và sáng tạo trong xã hội.

Is commercialisation a key factor in improving living standards worldwide?

Liệu sự thương mại hóa có phải là yếu tố chính trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới không?

02

Tình trạng bị thương mại hóa.

The state of being commercialized.

Ví dụ

Commercialisation of social media has changed the way we connect.

Sự thương mại hóa truyền thông xã hội đã thay đổi cách chúng ta kết nối.

Not all aspects of commercialisation in society are beneficial for individuals.

Không phải tất cả các khía cạnh của sự thương mại hóa trong xã hội đều có lợi cho cá nhân.

Is commercialisation impacting the authenticity of social interactions negatively?

Liệu sự thương mại hóa có ảnh hưởng tiêu cực đến tính chân thực của giao tiếp xã hội không?

03

Quá trình thương mại hóa một cái gì đó.

The process of commercializing something.

Ví dụ

Commercialisation of social media has led to increased advertising revenue.

Sự thương mại hóa của phương tiện truyền thông xã hội đã dẫn đến tăng doanh thu quảng cáo.

Not all social initiatives should prioritize commercialisation over social impact.

Không phải tất cả các sáng kiến xã hội nên ưu tiên thương mại hóa hơn tác động xã hội.

Is commercialisation necessary for the sustainability of social programs in the long term?

Việc thương mại hóa có cần thiết cho sự bền vững của các chương trình xã hội trong dài hạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commercialisation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commercialisation

Không có idiom phù hợp