Bản dịch của từ Comparative advantage trong tiếng Việt
Comparative advantage
Noun [U/C]

Comparative advantage (Noun)
kəmpˈɛɹətɨv ædvˈæntɨdʒ
kəmpˈɛɹətɨv ædvˈæntɨdʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nguyên tắc trong kinh tế học giải thích cách mà thương mại có thể mang lại lợi ích cho tất cả các bên, ngay cả khi một bên hiệu quả hơn trong việc sản xuất tất cả hàng hóa.
A principle in economics that explains how trade can benefit all parties, even if one is more efficient in producing all goods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khái niệm chính trong thương mại quốc tế, nhấn mạnh lợi ích của sự chuyên môn hóa và thương mại dựa trên chi phí cơ hội.
A key concept in international trade, emphasizing the benefits of specialization and trade based on opportunity costs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comparative advantage
Không có idiom phù hợp