Bản dịch của từ Comparative advantage trong tiếng Việt

Comparative advantage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparative advantage (Noun)

kəmpˈɛɹətɨv ædvˈæntɨdʒ
kəmpˈɛɹətɨv ædvˈæntɨdʒ
01

Khả năng của một bên sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể với chi phí cơ hội thấp hơn bên kia.

The ability of a party to produce a particular good or service at a lower opportunity cost than another party.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nguyên tắc trong kinh tế học giải thích cách mà thương mại có thể mang lại lợi ích cho tất cả các bên, ngay cả khi một bên hiệu quả hơn trong việc sản xuất tất cả hàng hóa.

A principle in economics that explains how trade can benefit all parties, even if one is more efficient in producing all goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm chính trong thương mại quốc tế, nhấn mạnh lợi ích của sự chuyên môn hóa và thương mại dựa trên chi phí cơ hội.

A key concept in international trade, emphasizing the benefits of specialization and trade based on opportunity costs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comparative advantage/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.