Bản dịch của từ Compensable factor trong tiếng Việt

Compensable factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compensable factor (Noun)

kəmpˈɛnsəbəl fˈæktɚ
kəmpˈɛnsəbəl fˈæktɚ
01

Một tiêu chí được sử dụng để xác định tính phù hợp của một công việc để đưa vào kế hoạch bồi thường.

A criterion used to determine the suitability of a job for inclusion in a compensation plan.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đặc điểm hoặc khía cạnh của một công việc có thể biện minh cho tiền lương hoặc bảng lương.

A characteristic or aspect of a job that can justify compensation or pay scales.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các yếu tố như kỹ năng, nỗ lực, trách nhiệm và điều kiện làm việc ảnh hưởng đến mức lương hoặc tiền công.

Factors such as skill, effort, responsibility, and working conditions that affect salary or wage levels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compensable factor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compensable factor

Không có idiom phù hợp