Bản dịch của từ Compensable factor trong tiếng Việt
Compensable factor
Noun [U/C]

Compensable factor (Noun)
kəmpˈɛnsəbəl fˈæktɚ
kəmpˈɛnsəbəl fˈæktɚ
01
Một tiêu chí được sử dụng để xác định tính phù hợp của một công việc để đưa vào kế hoạch bồi thường.
A criterion used to determine the suitability of a job for inclusion in a compensation plan.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đặc điểm hoặc khía cạnh của một công việc có thể biện minh cho tiền lương hoặc bảng lương.
A characteristic or aspect of a job that can justify compensation or pay scales.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Compensable factor
Không có idiom phù hợp