Bản dịch của từ Compensatory model trong tiếng Việt
Compensatory model

Compensatory model (Noun)
Một khuôn khổ lý thuyết được sử dụng để mô tả cách các yếu tố khác nhau góp phần vào một kết quả, thường ngụ ý rằng các yếu tố tích cực có thể bù đắp cho các yếu tố tiêu cực.
A theoretical framework used to describe how different factors contribute to an outcome, often implying that positive factors can offset negative ones.
The compensatory model explains how education can reduce poverty levels.
Mô hình bù đắp giải thích cách giáo dục có thể giảm mức nghèo đói.
The compensatory model does not account for all social inequalities.
Mô hình bù đắp không tính đến tất cả bất bình đẳng xã hội.
How does the compensatory model apply to social justice issues?
Mô hình bù đắp áp dụng như thế nào cho các vấn đề công bằng xã hội?
Một mô hình ra quyết định mà sức mạnh của một yếu tố có thể bù đắp cho điểm yếu của yếu tố khác.
A decision-making model where the strengths of one factor can compensate for the weaknesses of another.
The compensatory model helps balance strengths and weaknesses in social policies.
Mô hình bù đắp giúp cân bằng điểm mạnh và điểm yếu trong chính sách xã hội.
Many experts do not support the compensatory model for social issues.
Nhiều chuyên gia không ủng hộ mô hình bù đắp cho các vấn đề xã hội.
Is the compensatory model effective in addressing social inequalities today?
Mô hình bù đắp có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội không?
Được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như tâm lý học, kinh tế và phân tích quyết định để đánh giá các lựa chọn dựa trên sự đánh đổi.
Used in various fields such as psychology, economics, and decision analysis to evaluate alternatives based on trade-offs.
The compensatory model helps us choose better social programs for communities.
Mô hình bù đắp giúp chúng ta chọn chương trình xã hội tốt hơn cho cộng đồng.
The compensatory model does not always consider emotional factors in decision-making.
Mô hình bù đắp không luôn xem xét các yếu tố cảm xúc trong ra quyết định.
How does the compensatory model apply to social welfare policies in America?
Mô hình bù đắp áp dụng như thế nào cho chính sách phúc lợi xã hội ở Mỹ?