Bản dịch của từ Competitive process trong tiếng Việt

Competitive process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competitive process (Noun)

kəmpˈɛtətɨv pɹˈɑsˌɛs
kəmpˈɛtətɨv pɹˈɑsˌɛs
01

Một tình huống mà các doanh nghiệp hoặc cá nhân cạnh tranh với nhau để đạt được một mục tiêu hoặc lợi thế thị trường.

A situation where businesses or individuals vie against each other to achieve a goal or market advantage.

Ví dụ

The competitive process in the job market is very intense in 2023.

Quá trình cạnh tranh trên thị trường việc làm rất khốc liệt vào năm 2023.

The competitive process does not always lead to fair outcomes for everyone.

Quá trình cạnh tranh không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả công bằng cho mọi người.

Is the competitive process beneficial for social development in your opinion?

Theo bạn, quá trình cạnh tranh có lợi cho sự phát triển xã hội không?

02

Một loạt các bước hoặc giai đoạn mà trong đó các bên tham gia cố gắng vượt trội hơn nhau để giành chiến thắng hoặc đạt được một kết quả mong muốn.

A series of steps or stages in which participants seek to outperform one another in order to win a prize or achieve a desired outcome.

Ví dụ

The competitive process in social media marketing is very intense today.

Quá trình cạnh tranh trong tiếp thị truyền thông xã hội hiện nay rất khốc liệt.

The competitive process does not guarantee success for all participants.

Quá trình cạnh tranh không đảm bảo thành công cho tất cả người tham gia.

Is the competitive process necessary for social change and innovation?

Liệu quá trình cạnh tranh có cần thiết cho sự thay đổi và đổi mới xã hội không?

03

Một phương pháp đánh giá xếp hạng các đối thủ khác nhau dựa trên tiêu chí hiệu suất.

An evaluation method that ranks various competitors based on performance criteria.

Ví dụ

The competitive process in job applications helps identify the best candidates.

Quá trình cạnh tranh trong đơn xin việc giúp xác định ứng viên tốt nhất.

The competitive process does not always favor the most qualified individuals.

Quá trình cạnh tranh không phải lúc nào cũng ưu ái những người đủ tiêu chuẩn nhất.

Is the competitive process fair in social programs like scholarships?

Quá trình cạnh tranh có công bằng trong các chương trình xã hội như học bổng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/competitive process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Competitive process

Không có idiom phù hợp