Bản dịch của từ Compress trong tiếng Việt
Compress

Compress (Noun)
After injuring his knee, he applied a compress to reduce swelling.
Sau khi làm đau đầu gối, anh ta áp dụng một băng bó để giảm sưng.
The first aid kit contained sterile compresses for emergency situations.
Hộp cấp cứu chứa các băng bó sát trùng cho tình huống khẩn cấp.
She used a warm compress on her forehead to ease the headache.
Cô ấy sử dụng một băng nóng trên trán để giảm đau đầu.
After the accident, they applied a compress to his wound.
Sau tai nạn, họ đặt một băng thấm lên vết thương của anh ấy.
The nurse prepared a compress for the patient's swollen ankle.
Y tá chuẩn bị một băng thấm cho cổ chân sưng của bệnh nhân.