Bản dịch của từ Compress trong tiếng Việt
Compress

Compress (Noun)
After injuring his knee, he applied a compress to reduce swelling.
Sau khi làm đau đầu gối, anh ta áp dụng một băng bó để giảm sưng.
The first aid kit contained sterile compresses for emergency situations.
Hộp cấp cứu chứa các băng bó sát trùng cho tình huống khẩn cấp.
She used a warm compress on her forehead to ease the headache.
Cô ấy sử dụng một băng nóng trên trán để giảm đau đầu.
After the accident, they applied a compress to his wound.
Sau tai nạn, họ đặt một băng thấm lên vết thương của anh ấy.
The nurse prepared a compress for the patient's swollen ankle.
Y tá chuẩn bị một băng thấm cho cổ chân sưng của bệnh nhân.
Compress (Verb)
She compresses her emotions to appear strong in public.
Cô ấy nén lại cảm xúc để trông mạnh mẽ trước công chúng.
The speaker compressed his speech to fit the time limit.
Người phát biểu nén bài diễn văn của mình để vừa với thời gian.
He compressed the data to send it faster over the network.
Anh ấy nén dữ liệu để gửi nhanh hơn qua mạng.
Dạng động từ của Compress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compressing |
Họ từ
Từ "compress" có nghĩa là nén lại hoặc làm giảm kích thước của một vật thể hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như trong khoa học, công nghệ thông tin và y học. Tại Anh và Mỹ, từ "compress" được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có xu hướng sử dụng các dạng khác như "zipping" để chỉ nén dữ liệu, trong khi người Anh vẫn dùng "compress". Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không đáng kể.
Từ "compress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compressus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "comprimere", có nghĩa là "nén lại" hoặc "đè lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "premere" (đè nén). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến ngôn ngữ, với ý nghĩa chủ yếu là làm giảm kích thước hoặc khối lượng của cái gì đó, đồng thời duy trì tính chất cơ bản của nó. Ngày nay, "compress" thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và khoa học để chỉ quá trình thu nhỏ kích thước dữ liệu hoặc vật lý.
Từ "compress" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường xuyên đề cập đến các khái niệm liên quan đến khoa học và công nghệ, như nén dữ liệu hoặc chất lỏng. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật, y học (nén băng, nén thông tin), và khi thảo luận về hiệu suất của hệ thống, cho thấy tính linh hoạt và đa dạng của nó trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
