Bản dịch của từ Compress trong tiếng Việt

Compress

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compress (Noun)

kˈɑmpɹɛs
kˈɑmpɹɛsn
01

Một miếng xơ vải hoặc vật liệu thấm hút khác được ép vào một phần cơ thể để giảm viêm hoặc cầm máu.

A pad of lint or other absorbent material pressed on to part of the body to relieve inflammation or stop bleeding.

Ví dụ

After injuring his knee, he applied a compress to reduce swelling.

Sau khi làm đau đầu gối, anh ta áp dụng một băng bó để giảm sưng.

The first aid kit contained sterile compresses for emergency situations.

Hộp cấp cứu chứa các băng bó sát trùng cho tình huống khẩn cấp.

She used a warm compress on her forehead to ease the headache.

Cô ấy sử dụng một băng nóng trên trán để giảm đau đầu.

After the accident, they applied a compress to his wound.

Sau tai nạn, họ đặt một băng thấm lên vết thương của anh ấy.

The nurse prepared a compress for the patient's swollen ankle.

Y tá chuẩn bị một băng thấm cho cổ chân sưng của bệnh nhân.

Compress (Verb)

kˈɑmpɹɛs
kˈɑmpɹɛsn
01

Làm phẳng bằng áp lực; bóp hoặc ấn.

Flatten by pressure; squeeze or press.

Ví dụ

She compresses her emotions to appear strong in public.

Cô ấy nén lại cảm xúc để trông mạnh mẽ trước công chúng.

The speaker compressed his speech to fit the time limit.

Người phát biểu nén bài diễn văn của mình để vừa với thời gian.

He compressed the data to send it faster over the network.

Anh ấy nén dữ liệu để gửi nhanh hơn qua mạng.

Dạng động từ của Compress (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compressing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once the cans are gathered, they are then transported to a processing facility where they undergo cleaning, sorting, shredding, and into small portions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Compress

Không có idiom phù hợp