Bản dịch của từ Computed tomography trong tiếng Việt
Computed tomography
Noun [U/C]

Computed tomography (Noun)
kəmpjˈutəd toʊmˈoʊɡɹæfˌi
kəmpjˈutəd toʊmˈoʊɡɹæfˌi
01
Một hình ảnh ba chiều thu được thông qua quá trình quét cắt lớp.
A threedimensional image obtained through the process of tomographic scanning
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật chụp ảnh y tế sử dụng sự kết hợp được xử lý bằng máy tính của nhiều hình ảnh x-quang chụp từ nhiều góc độ khác nhau để tạo ra hình ảnh cắt ngang của các khu vực cụ thể của vật thể được quét, cho phép hình dung các cấu trúc bên trong.
A medical imaging technique that uses computerprocessed combinations of many xray images taken from different angles to produce crosssectional images of specific areas of a scanned object allowing for the visualization of internal structures
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Computed tomography
Không có idiom phù hợp