Bản dịch của từ Computerized tomography trong tiếng Việt
Computerized tomography
Noun [U/C]

Computerized tomography (Noun)
kəmpjˈutɚˌaɪzd toʊmˈoʊɡɹæfˌi
kəmpjˈutɚˌaɪzd toʊmˈoʊɡɹæfˌi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật chụp ảnh y khoa sử dụng sự kết hợp được xử lý bằng máy tính của nhiều hình ảnh x-quang chụp từ các góc độ khác nhau để tạo ra hình ảnh cắt ngang (chụp cắt lớp) của các khu vực cụ thể của vật thể được quét, cho phép kiểm tra chi tiết các cấu trúc bên trong.
A medical imaging technique that uses computerprocessed combinations of multiple xray images taken from different angles to produce crosssectional tomographic images of specific areas of a scanned object allowing for detailed examination of internal structures
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Computerized tomography
Không có idiom phù hợp