Bản dịch của từ Conditional variance trong tiếng Việt

Conditional variance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conditional variance (Noun)

kəndˈɪʃənəl vˈɛɹiəns
kəndˈɪʃənəl vˈɛɹiəns
01

Một chỉ số về độ phân tán hoặc biến đổi của một biến ngẫu nhiên, dựa trên một điều kiện hoặc tập hợp các điều kiện nhất định.

A measure of the spread or variability of a random variable, given a certain condition or set of conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong thống kê, phương sai của một biến ngẫu nhiên sau khi xem xét các giá trị của các biến khác.

In statistics, the variance of a random variable after accounting for the values of other variables.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm quan trọng trong lý thuyết xác suất cho thấy mức độ khác biệt có thể xảy ra của một biến ngẫu nhiên khi có điều kiện dựa trên một biến khác.

A key concept in probability theory that reflects how much the outcome of a random variable might differ when conditioned on another variable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conditional variance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conditional variance

Không có idiom phù hợp