Bản dịch của từ Conglomerates trong tiếng Việt
Conglomerates

Conglomerates (Verb)
Many social groups conglomerate at the park every Saturday afternoon.
Nhiều nhóm xã hội tụ tập tại công viên mỗi chiều thứ Bảy.
Not all friends conglomerate during the community event next week.
Không phải tất cả bạn bè đều tụ tập trong sự kiện cộng đồng tuần tới.
Do different organizations conglomerate for the charity event this year?
Các tổ chức khác nhau có tụ tập cho sự kiện từ thiện năm nay không?
Dạng động từ của Conglomerates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conglomerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conglomerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conglomerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conglomerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conglomerating |
Conglomerates (Noun)
Một khối lượng hoặc bộ sưu tập của sự vật.
A mass or collection of things.
The city has several conglomerates of communities and cultures.
Thành phố có nhiều tập hợp cộng đồng và văn hóa.
There are not many conglomerates in this small town.
Không có nhiều tập hợp ở thị trấn nhỏ này.
Are there any conglomerates of social groups in your area?
Có tập hợp nhóm xã hội nào ở khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Conglomerates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conglomerate | Conglomerates |
Họ từ
Từ "conglomerates" được sử dụng để chỉ các tập đoàn lớn, thường bao gồm nhiều công ty con hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "conglomerates" có thể ám chỉ rõ ràng hơn đến các công ty đa ngành tại Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể bao gồm cả các doanh nghiệp địa phương trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "conglomerates" xuất phát từ gốc Latin "conglomerare", có nghĩa là "tập hợp lại". Gốc từ này bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "glomerare" (cuộn lại, tạo thành). Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực địa chất để chỉ các loại đá tập hợp từ nhiều mảnh vụn khác nhau. Ngày nay, "conglomerates" còn được dùng để chỉ các công ty lớn, thường bao gồm nhiều công ty con hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự đa dạng và sự gộp nhóm trong kinh doanh.
Từ "conglomerates" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thể hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và kinh doanh. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các tập đoàn lớn đa ngành. Ngoài ra, "conglomerates" còn được dùng để chỉ các tập hợp hoặc nhóm đa dạng trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích xã hội, như trong các lĩnh vực nghiên cứu thị trường và quản trị doanh nghiệp.