Bản dịch của từ Conglomerates trong tiếng Việt
Conglomerates
Conglomerates (Verb)
Many social groups conglomerate at the park every Saturday afternoon.
Nhiều nhóm xã hội tụ tập tại công viên mỗi chiều thứ Bảy.
Not all friends conglomerate during the community event next week.
Không phải tất cả bạn bè đều tụ tập trong sự kiện cộng đồng tuần tới.
Do different organizations conglomerate for the charity event this year?
Các tổ chức khác nhau có tụ tập cho sự kiện từ thiện năm nay không?
Dạng động từ của Conglomerates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conglomerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conglomerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conglomerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conglomerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conglomerating |
Conglomerates (Noun)
Một khối lượng hoặc bộ sưu tập của sự vật.
A mass or collection of things.
The city has several conglomerates of communities and cultures.
Thành phố có nhiều tập hợp cộng đồng và văn hóa.
There are not many conglomerates in this small town.
Không có nhiều tập hợp ở thị trấn nhỏ này.
Are there any conglomerates of social groups in your area?
Có tập hợp nhóm xã hội nào ở khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Conglomerates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conglomerate | Conglomerates |