Bản dịch của từ Conglomerates trong tiếng Việt

Conglomerates

Verb Noun [U/C]

Conglomerates (Verb)

01

Tập hợp hoặc đến với nhau thành một cụm hoặc khối.

To gather or come together in a cluster or mass.

Ví dụ

Many social groups conglomerate at the park every Saturday afternoon.

Nhiều nhóm xã hội tụ tập tại công viên mỗi chiều thứ Bảy.

Not all friends conglomerate during the community event next week.

Không phải tất cả bạn bè đều tụ tập trong sự kiện cộng đồng tuần tới.

Do different organizations conglomerate for the charity event this year?

Các tổ chức khác nhau có tụ tập cho sự kiện từ thiện năm nay không?

Dạng động từ của Conglomerates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conglomerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conglomerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conglomerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conglomerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conglomerating

Conglomerates (Noun)

knglˈɑmɚəts
knglˈɑmɚəts
01

Một khối lượng hoặc bộ sưu tập của sự vật.

A mass or collection of things.

Ví dụ

The city has several conglomerates of communities and cultures.

Thành phố có nhiều tập hợp cộng đồng và văn hóa.

There are not many conglomerates in this small town.

Không có nhiều tập hợp ở thị trấn nhỏ này.

Are there any conglomerates of social groups in your area?

Có tập hợp nhóm xã hội nào ở khu vực của bạn không?

Dạng danh từ của Conglomerates (Noun)

SingularPlural

Conglomerate

Conglomerates

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conglomerates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conglomerates

Không có idiom phù hợp