Bản dịch của từ Connecticut chest trong tiếng Việt
Connecticut chest
Noun [U/C]

Connecticut chest (Noun)
kənˈɛtəkət tʃɛst
kənˈɛtəkət tʃɛst
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiếc rương cổ hoặc trang trí có nguồn gốc từ connecticut, thường chứa đựng sự tinh xảo độc đáo.
An antique or decorative chest that originated from connecticut, often containing unique craftsmanship.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Connecticut chest
Không có idiom phù hợp