Bản dịch của từ Connotative attitude trong tiếng Việt
Connotative attitude

Connotative attitude (Noun)
Một thái độ được xây dựng trên những ý nghĩa bổ sung hoặc các liên tưởng mà một từ hoặc cụm từ mang lại ngoài định nghĩa từ vựng của nó.
An attitude that is based on the additional meanings or associations that a word or phrase carries beyond its literal definition.
Her connotative attitude towards poverty reflects her understanding of social issues.
Thái độ biểu cảm của cô ấy về nghèo đói phản ánh hiểu biết về vấn đề xã hội.
He does not have a connotative attitude towards homelessness; he feels indifferent.
Anh ấy không có thái độ biểu cảm với tình trạng vô gia cư; anh cảm thấy thờ ơ.
Does her connotative attitude influence how we view social inequality today?
Thái độ biểu cảm của cô ấy có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận bất bình đẳng xã hội hôm nay không?
Her connotative attitude towards poverty showed empathy during the discussion.
Thái độ hàm ý của cô ấy về nghèo đói thể hiện sự đồng cảm trong cuộc thảo luận.
He does not have a connotative attitude when discussing social issues.
Anh ấy không có thái độ hàm ý khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Does his connotative attitude influence how others view his opinions?
Thái độ hàm ý của anh ấy có ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận ý kiến của anh không?
Các tác động cảm xúc hoặc văn hóa đi kèm với các từ hoặc cách diễn đạt cụ thể ảnh hưởng đến quan điểm của một cá nhân.
The emotional or cultural implications that come with specific words or expressions that shape an individual's perspective.
The connotative attitude of 'freedom' inspires many social movements worldwide.
Thái độ connotative của 'tự do' truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội.
The connotative attitude of 'refugee' can be negative in some discussions.
Thái độ connotative của 'người tị nạn' có thể tiêu cực trong một số cuộc thảo luận.
What is the connotative attitude of the word 'community' in our society?
Thái độ connotative của từ 'cộng đồng' trong xã hội của chúng ta là gì?