Bản dịch của từ Connotative attitude trong tiếng Việt

Connotative attitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connotative attitude (Noun)

kənˈɑtətɨv ˈætətˌud
kənˈɑtətɨv ˈætətˌud
01

Một thái độ được xây dựng trên những ý nghĩa bổ sung hoặc các liên tưởng mà một từ hoặc cụm từ mang lại ngoài định nghĩa từ vựng của nó.

An attitude that is based on the additional meanings or associations that a word or phrase carries beyond its literal definition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong cách hành xử hoặc phản ứng chịu ảnh hưởng bởi những ý nghĩa ngụ ý hơn là những ý nghĩa rõ ràng.

A style of conduct or response influenced by implied meanings rather than explicit ones.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các tác động cảm xúc hoặc văn hóa đi kèm với các từ hoặc cách diễn đạt cụ thể ảnh hưởng đến quan điểm của một cá nhân.

The emotional or cultural implications that come with specific words or expressions that shape an individual's perspective.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Connotative attitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connotative attitude

Không có idiom phù hợp