Bản dịch của từ Contingent worker trong tiếng Việt
Contingent worker

Contingent worker (Noun)
Người được tuyển dụng tạm thời, thường không được đảm bảo tính liên tục trong công việc.
A person employed on a temporary basis often without guaranteed continuity of work.
Many contingent workers in California struggle to find stable employment opportunities.
Nhiều công nhân tạm thời ở California gặp khó khăn trong việc tìm việc ổn định.
Contingent workers do not receive benefits like full-time employees.
Công nhân tạm thời không nhận được phúc lợi như nhân viên toàn thời gian.
Are contingent workers common in the gig economy today?
Công nhân tạm thời có phổ biến trong nền kinh tế tự do ngày nay không?
Many companies hire contingent workers for seasonal projects like Christmas sales.
Nhiều công ty thuê lao động tạm thời cho các dự án theo mùa như bán hàng Giáng sinh.
Not every business uses contingent workers for their staffing needs.
Không phải doanh nghiệp nào cũng sử dụng lao động tạm thời cho nhu cầu nhân sự.
Are contingent workers common in the tech industry during peak seasons?
Lao động tạm thời có phổ biến trong ngành công nghệ vào mùa cao điểm không?
Many contingent workers struggle to find stable employment opportunities in cities.
Nhiều người lao động tạm thời gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm ổn định ở các thành phố.
Contingent workers do not receive the same benefits as full-time employees.
Người lao động tạm thời không nhận được các quyền lợi như nhân viên toàn thời gian.
Are contingent workers common in the gig economy today?
Người lao động tạm thời có phổ biến trong nền kinh tế gig ngày nay không?
Công nhân tạm thời (contingent worker) là thuật ngữ chỉ những người lao động không có hợp đồng dài hạn với nhà tuyển dụng, thường làm việc theo một thỏa thuận ngắn hạn hoặc theo dự án. Các loại công nhân tạm thời bao gồm nhân viên thuê ngoài, lao động tự do và nhân viên theo hợp đồng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm.
Thuật ngữ "contingent worker" xuất phát từ từ "contingent", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contingere", nghĩa là "đụng tới" hoặc "xảy ra". Từ này phản ánh tính chất không chắc chắn và phụ thuộc của loại hình lao động này, vì nó đề cập đến những người lao động không có hợp đồng dài hạn, mà chỉ làm việc theo nhu cầu ngắn hạn. Sự phát triển của khái niệm này diễn ra trong bối cảnh kinh tế hiện đại, nơi mà thị trường lao động linh hoạt ngày càng trở nên quan trọng.
Thuật ngữ "contingent worker" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh liên quan đến thị trường lao động và cấu trúc công việc thường xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong các bài luận hoặc chủ đề thảo luận về xu hướng việc làm linh hoạt. Trong ngữ cảnh khác, "contingent worker" thường được dùng để chỉ những người lao động tạm thời, gia công, hay hợp đồng, phản ánh mô hình làm việc hiện đại và sự thay đổi trong các tổ chức kinh tế.