Bản dịch của từ Cooked trong tiếng Việt
Cooked

Cooked (Adjective)
The cooked meal was served at the community dinner last Saturday.
Bữa ăn đã được nấu chín được phục vụ tại bữa tối cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The cooked dishes did not appeal to many attendees at the festival.
Các món ăn đã được nấu chín không thu hút nhiều người tham dự lễ hội.
Were the cooked meals prepared by local chefs at the event?
Các bữa ăn đã được nấu chín có được chuẩn bị bởi các đầu bếp địa phương tại sự kiện không?
After the party, I felt completely cooked from all the dancing.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức vì khiêu vũ.
She was not cooked after her long workday; she felt energized.
Cô ấy không kiệt sức sau một ngày làm việc dài; cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng.
Are you cooked from the social event last night?
Bạn có kiệt sức từ sự kiện xã hội tối qua không?
After losing the debate, Sarah felt completely cooked and exhausted.
Sau khi thua cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi.
John is not cooked; he still has hope for the future.
John không bị nản lòng; anh ấy vẫn có hy vọng cho tương lai.
Is anyone else feeling cooked after the community meeting last night?
Có ai khác cảm thấy mệt mỏi sau cuộc họp cộng đồng tối qua không?
Dạng tính từ của Cooked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cooked Đã nấu | More cooked Đã nấu thêm | Most cooked Đã nấu gần hết |
Cooked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nấu ăn.
Simple past and past participle of cook.
They cooked a large meal for the community event last Saturday.
Họ đã nấu một bữa ăn lớn cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
She didn't cook dinner for her friends last night.
Cô ấy đã không nấu bữa tối cho bạn bè tối qua.
Did you cook for the charity event last month?
Bạn đã nấu ăn cho sự kiện từ thiện tháng trước chưa?
Dạng động từ của Cooked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooking |
Họ từ
Từ "cooked" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "cook", có nghĩa là nấu hoặc chế biến thức ăn để biến đổi thành dạng có thể ăn được. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ thức ăn đã hoàn thành quá trình nấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cooked" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, tuy nhiên không có sự khác biệt rõ rệt trong sử dụng ngữ nghĩa.
Từ "cooked" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "cocan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coquere", có nghĩa là "nấu" hoặc "chín". Thời kỳ Trung Cổ, từ này phát triển thành "cooke" trong tiếng Anh. Sự biến đổi này phản ánh sự tiến hóa của thực phẩm và quy trình nấu nướng trong xã hội. Hiện nay, "cooked" được sử dụng để chỉ trạng thái thực phẩm khi đã được nấu chín, thể hiện sự thích ứng của ngôn ngữ với nhu cầu ẩm thực.
Từ "cooked" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phòng thi Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề ẩm thực và dinh dưỡng. Trong phần Nói, thí sinh có khả năng thảo luận về phương pháp chế biến món ăn, trong khi trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình chuẩn bị thực phẩm. Ngoài các ngữ cảnh thi, "cooked" cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường được nhắc đến khi bàn về thực đơn, chế độ ăn uống hoặc khi đánh giá chất lượng món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



