Bản dịch của từ Cop trong tiếng Việt

Cop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cop (Noun)

kˈɑp
kˈɑp
01

Một sĩ quan cảnh sát.

A police officer.

Ví dụ

The cop arrested the thief.

Cảnh sát bắt tên trộm.

The cop patrolled the neighborhood every night.

Cảnh sát tuần tra khu phố mỗi đêm.

The cop helped lost children find their parents.

Cảnh sát giúp trẻ lạc tìm cha mẹ.

02

Một khối sợi hình nón quấn vào một trục xoay.

A conical mass of thread wound on to a spindle.

Ví dụ

The cop of thread got tangled in the sewing machine.

Chùm sợi bị vướng vào máy may.

She bought a cop of colorful threads for her embroidery.

Cô ấy mua một chùm sợi màu sắc cho thêu.

The tailor used a cop of fine silk thread for the dress.

Thợ may dùng một chùm sợi lụa mịn cho chiếc váy.

03

Sự khôn ngoan; trí thông minh thực tế.

Shrewdness; practical intelligence.

Ví dụ

The cop of the group always knew how to handle situations.

Người cóp trong nhóm luôn biết cách xử lý tình huống.

Her cop helped her navigate the complexities of social interactions.

Sự sắc sảo của cô ấy giúp cô ấy điều hướng qua những phức tạp trong giao tiếp xã hội.

The cop's insights into human behavior were invaluable in social settings.

Những cái nhìn sắc sảo của người cóp về hành vi con người rất quý giá trong các bối cảnh xã hội.

Dạng danh từ của Cop (Noun)

SingularPlural

Cop

Cops

Cop (Verb)

kˈɑp