Bản dịch của từ Cop trong tiếng Việt
Cop
Cop (Noun)
The cop arrested the thief.
Cảnh sát bắt tên trộm.
The cop patrolled the neighborhood every night.
Cảnh sát tuần tra khu phố mỗi đêm.
The cop helped lost children find their parents.
Cảnh sát giúp trẻ lạc tìm cha mẹ.
The cop of thread got tangled in the sewing machine.
Chùm sợi bị vướng vào máy may.
She bought a cop of colorful threads for her embroidery.
Cô ấy mua một chùm sợi màu sắc cho thêu.
The tailor used a cop of fine silk thread for the dress.
Thợ may dùng một chùm sợi lụa mịn cho chiếc váy.
Sự khôn ngoan; trí thông minh thực tế.
Shrewdness; practical intelligence.
The cop of the group always knew how to handle situations.
Người cóp trong nhóm luôn biết cách xử lý tình huống.
Her cop helped her navigate the complexities of social interactions.
Sự sắc sảo của cô ấy giúp cô ấy điều hướng qua những phức tạp trong giao tiếp xã hội.
The cop's insights into human behavior were invaluable in social settings.
Những cái nhìn sắc sảo của người cóp về hành vi con người rất quý giá trong các bối cảnh xã hội.
Dạng danh từ của Cop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cop | Cops |
Cop (Verb)
The police cop caught the thief red-handed.
Cảnh sát bắt tên trộm tay đỏ.
They copped the criminal after a lengthy investigation.
Họ bắt tên tội phạm sau một cuộc điều tra kéo dài.
The undercover cop apprehended the suspect in the drug bust.
Cảnh sát bí mật bắt giữ nghi phạm trong vụ bắt cóc ma túy.
The police officer will cop the award for bravery.
Cảnh sát sẽ nhận giải thưởng về lòng dũng cảm.
She hopes to cop a promotion at the station.
Cô ấy hy vọng nhận được một cuộc thăng chức tại trạm.
The detective managed to cop crucial evidence for the case.
Thám tử đã thành công trong việc thu thập bằng chứng quan trọng cho vụ án.
She copied a confident pose for the group photo.
Cô ấy sao chép một tư thế tự tin cho bức ảnh nhóm.
The model copied a graceful stance on the runway.
Người mẫu sao chép một tư thế duyên dáng trên sàn catwalk.
He copied a serious expression during the presentation.
Anh ấy sao chép một biểu cảm nghiêm túc trong buổi thuyết trình.
Dạng động từ của Cop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Copped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Copped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Copping |
Họ từ
Từ "cop" trong tiếng Anh có nghĩa là "cảnh sát", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ "police" hoặc "officer" để chỉ người làm trong lực lượng cảnh sát. "Cop" có thể mang ý nghĩa không chính thức và thậm chí mang chút hài hước, tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng trong những tình huống trang trọng.
Từ "cop" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm giữ". Từ này đã được phát triển qua thời gian, từ các ngôn ngữ châu Âu khác, bao gồm cả tiếng Anh cổ "copen", mang nghĩa là "chiếm lấy" hoặc "lấy được". Ngày nay, "cop" được sử dụng phổ biến để chỉ cảnh sát, khái niệm này liên quan đến việc bảo vệ và duy trì trật tự công cộng, thể hiện chức năng "nắm bắt" tội phạm trong xã hội.
Từ "cop" thường được sử dụng trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nghe. Từ này đề cập đến lực lượng cảnh sát, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến luật pháp và an ninh. Ngoài ra, "cop" còn thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường, phim ảnh hoặc chương trình truyền hình, nơi có sự hiện diện của cảnh sát hoặc các vụ án hình sự. Tính từ chuyên ngành, "cop" mang tính chất thân mật, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp