Bản dịch của từ Counter stool trong tiếng Việt
Counter stool

Counter stool (Noun)
The counter stool at Joe's Cafe is very comfortable for chatting.
Chiếc ghế đẩu ở quán cà phê Joe rất thoải mái để trò chuyện.
I do not like the counter stool at the new restaurant.
Tôi không thích chiếc ghế đẩu ở nhà hàng mới.
Is the counter stool at your friend's house adjustable in height?
Chiếc ghế đẩu ở nhà bạn bạn có thể điều chỉnh chiều cao không?
Many cafes use counter stools for comfortable seating at their bars.
Nhiều quán cà phê sử dụng ghế đẩu cho chỗ ngồi thoải mái ở quầy.
Counter stools do not provide back support for long hours.
Ghế đẩu không cung cấp hỗ trợ lưng cho nhiều giờ.
Do you prefer counter stools or regular chairs in social settings?
Bạn thích ghế đẩu hay ghế thường trong các buổi giao lưu xã hội?
The counter stool in my kitchen has a stylish design and footrest.
Chiếc ghế đẩu trong bếp của tôi có thiết kế thời trang và chỗ để chân.
Many counter stools do not match the modern decor of my home.
Nhiều ghế đẩu không phù hợp với trang trí hiện đại trong nhà tôi.
Do you think counter stools are comfortable for long social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng ghế đẩu thoải mái cho những buổi gặp gỡ xã hội dài không?