Bản dịch của từ Counter stool trong tiếng Việt

Counter stool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counter stool (Noun)

kˈaʊntɚ stˈul
kˈaʊntɚ stˈul
01

Một loại ghế đẩu được thiết kế để sử dụng ở quầy, thường có chiều cao chỗ ngồi cao hơn ghế đẩu thông thường.

A type of stool that is designed to be used at a counter, typically with a taller seat than standard stools.

Ví dụ

The counter stool at Joe's Cafe is very comfortable for chatting.

Chiếc ghế đẩu ở quán cà phê Joe rất thoải mái để trò chuyện.

I do not like the counter stool at the new restaurant.

Tôi không thích chiếc ghế đẩu ở nhà hàng mới.

Is the counter stool at your friend's house adjustable in height?

Chiếc ghế đẩu ở nhà bạn bạn có thể điều chỉnh chiều cao không?

02

Một món đồ nội thất ngồi thường liên quan đến quán cà phê hoặc quán bar, nơi khách hàng có thể ngồi khi ăn hoặc uống ở quầy.

A seating furniture piece often associated with cafes or bars where patrons might sit while eating or drinking at a counter.

Ví dụ

Many cafes use counter stools for comfortable seating at their bars.

Nhiều quán cà phê sử dụng ghế đẩu cho chỗ ngồi thoải mái ở quầy.

Counter stools do not provide back support for long hours.

Ghế đẩu không cung cấp hỗ trợ lưng cho nhiều giờ.

Do you prefer counter stools or regular chairs in social settings?

Bạn thích ghế đẩu hay ghế thường trong các buổi giao lưu xã hội?

03

Thường có chỗ để chân và có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau phù hợp với các thẩm mỹ khác nhau.

Usually has a footrest and may come in various designs suitable for different aesthetics.

Ví dụ

The counter stool in my kitchen has a stylish design and footrest.

Chiếc ghế đẩu trong bếp của tôi có thiết kế thời trang và chỗ để chân.

Many counter stools do not match the modern decor of my home.

Nhiều ghế đẩu không phù hợp với trang trí hiện đại trong nhà tôi.

Do you think counter stools are comfortable for long social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng ghế đẩu thoải mái cho những buổi gặp gỡ xã hội dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counter stool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counter stool

Không có idiom phù hợp