Bản dịch của từ Cows trong tiếng Việt
Cows
Cows (Noun)
Số nhiều của bò.
Plural of cow.
Many farmers in Iowa raise cows for milk production.
Nhiều nông dân ở Iowa nuôi bò để sản xuất sữa.
Not all cows produce the same amount of milk daily.
Không phải tất cả bò đều sản xuất cùng một lượng sữa mỗi ngày.
How many cows are needed for a dairy farm?
Cần bao nhiêu bò cho một trang trại sữa?
Dạng danh từ của Cows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cow | Cows |
Cows (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị con bò.
Thirdperson singular simple present indicative of cow.
She always cows in the field during the summer months.
Cô ấy luôn chăn bò ở cánh đồng vào mùa hè.
He does not cows near the busy road for safety.
Anh ấy không chăn bò gần con đường đông đúc vì an toàn.
Does she cows every day at the local farm?
Cô ấy có chăn bò mỗi ngày ở trang trại địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp