Bản dịch của từ Cows trong tiếng Việt
Cows

Cows (Noun)
Số nhiều của bò.
Plural of cow.
Many farmers in Iowa raise cows for milk production.
Nhiều nông dân ở Iowa nuôi bò để sản xuất sữa.
Not all cows produce the same amount of milk daily.
Không phải tất cả bò đều sản xuất cùng một lượng sữa mỗi ngày.
How many cows are needed for a dairy farm?
Cần bao nhiêu bò cho một trang trại sữa?
Dạng danh từ của Cows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cow | Cows |
Cows (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị con bò.
Thirdperson singular simple present indicative of cow.
She always cows in the field during the summer months.
Cô ấy luôn chăn bò ở cánh đồng vào mùa hè.
He does not cows near the busy road for safety.
Anh ấy không chăn bò gần con đường đông đúc vì an toàn.
Does she cows every day at the local farm?
Cô ấy có chăn bò mỗi ngày ở trang trại địa phương không?
Họ từ
Từ "cows" trong tiếng Anh chỉ các con bò cái, một loại động vật nhai lại thuộc họ bò. Chúng thường được nuôi để lấy thịt, sữa, hoặc để phục vụ trong nông nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ có thể bao hàm cả bò đực và bò cái khi nói chung về đàn bò, trong khi tiếng Anh Mỹ chỉ rõ hơn rằng "cows" là bò cái. Phát âm có khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, với người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn so với người Mỹ.
Từ "cows" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cu" và được phát triển từ tiếng Tây Âu với gốc là "kapros" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "con bò". Trong lịch sử, bò được nuôi để cung cấp sữa, thịt và kéo cày, thể hiện vai trò quan trọng của chúng trong nền nông nghiệp. Ngày nay, từ "cows" không chỉ đề cập đến loài động vật này mà còn biểu thị cho sự gắn bó với đời sống nông thôn và nền kinh tế nông nghiệp.
Từ "cows" có độ thường gặp cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề nông nghiệp và động vật thường xuyên được đề cập. Trong IELTS Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm, môi trường và nông nghiệp bền vững. Trong ngữ cảnh chung, "cows" thường được thảo luận trong các tình huống liên quan đến chăn nuôi, sản xuất sữa, và vai trò của chúng trong nền kinh tế nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
