Bản dịch của từ Cross-cut trong tiếng Việt
Cross-cut

Cross-cut (Adjective)
(của một cái giũa) có hai bộ rãnh cắt nhau theo đường chéo.
Of a file having two sets of grooves crossing each other diagonally.
The cross-cut design made the community project more visually appealing.
Thiết kế cắt chéo làm cho dự án cộng đồng hấp dẫn hơn.
The cross-cut pattern did not attract many visitors at the festival.
Mẫu cắt chéo không thu hút nhiều khách tham quan tại lễ hội.
Is the cross-cut style popular in urban social spaces?
Liệu phong cách cắt chéo có phổ biến trong không gian xã hội đô thị không?
Cross-cut (Noun)
The carpenter made a cross-cut on the wooden table for stability.
Người thợ mộc đã thực hiện một vết cắt chéo trên bàn gỗ để ổn định.
The architect did not use a cross-cut in the design plans.
Kiến trúc sư đã không sử dụng vết cắt chéo trong kế hoạch thiết kế.
Did the worker make a cross-cut on the stone sculpture?
Người thợ đã thực hiện một vết cắt chéo trên bức tượng đá không?
Một trường hợp xen kẽ giữa hai hoặc nhiều cảnh khi biên tập một bộ phim.
An instance of alternating between two or more sequences when editing a film.
The director used a cross-cut to show different perspectives in the film.
Đạo diễn đã sử dụng kỹ thuật cắt chéo để thể hiện các góc nhìn khác nhau trong phim.
The cross-cut in the documentary did not confuse the audience at all.
Kỹ thuật cắt chéo trong bộ phim tài liệu không làm khán giả bối rối chút nào.
Did you notice the cross-cut during the scene with the protestors?
Bạn có nhận thấy kỹ thuật cắt chéo trong cảnh có những người biểu tình không?
Cross-cut (Verb)
They cross-cut the logs for the community park project last Saturday.
Họ đã cắt ngang những khúc gỗ cho dự án công viên cộng đồng hôm thứ Bảy.
She did not cross-cut the stones for the social sculpture competition.
Cô ấy đã không cắt ngang những viên đá cho cuộc thi điêu khắc xã hội.
Did they cross-cut the timber for the new community center?
Họ đã cắt ngang gỗ cho trung tâm cộng đồng mới chưa?
Directors often cross-cut scenes to show different perspectives in films.
Các đạo diễn thường cắt chéo các cảnh để thể hiện nhiều góc nhìn trong phim.
They did not cross-cut the interviews during the documentary editing process.
Họ đã không cắt chéo các cuộc phỏng vấn trong quá trình biên tập tài liệu.
Did the editor cross-cut the footage for better storytelling in the project?
Biên tập viên có cắt chéo các cảnh quay để kể chuyện tốt hơn không?
"Cross-cut" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và văn hóa, chỉ kỹ thuật cắt ghép hình ảnh để diễn tả sự kiện diễn ra đồng thời nhưng ở các địa điểm khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "cross-cut" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh điện ảnh. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào bối cảnh văn hóa và thị hiếu nghệ thuật của người nói.
Từ "cross-cut" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "cross" (cắt ngang) và "cut" (cắt). Từ "cross" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crux", mang nghĩa là "chữ thập", biểu thị sự giao nhau. Từ "cut" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "coctus", mang nghĩa là "cắt". Lịch sử sử dụng từ này từ thế kỷ 18 đã dần mở rộng sang các lĩnh vực như điện ảnh và kỹ thuật, phản ánh ý nghĩa chồng chéo và tương tác của các yếu tố trong một khuôn khổ cụ thể.
Từ "cross-cut" xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS với tần suất vừa phải, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các khái niệm đa chiều hoặc phân tích vấn đề phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, "cross-cut" thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh, nghiên cứu đa ngành và quản lý dự án, để chỉ những điều khoản hoặc yếu tố giao thoa giữa các lĩnh vực khác nhau. Sự linh hoạt trong nghĩa của từ này cho phép nó được áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp