Bản dịch của từ Crowner trong tiếng Việt
Crowner

Crowner (Noun)
Điều tra viên.
The crowner investigated the suspicious death of John Smith last week.
Người khám nghiệm đã điều tra cái chết nghi ngờ của John Smith tuần trước.
The crowner did not find any evidence of foul play in the case.
Người khám nghiệm không tìm thấy bằng chứng nào về hành vi sai trái trong vụ án.
Is the crowner responsible for all sudden deaths in the city?
Người khám nghiệm có trách nhiệm với tất cả các cái chết đột ngột trong thành phố không?
The crowner placed the crown on the queen's head during the ceremony.
Người đội vương miện đặt vương miện lên đầu nữ hoàng trong buổi lễ.
The crowner did not attend the social event last Saturday.
Người đội vương miện đã không tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Is the crowner ready for the royal event next week?
Người đội vương miện đã sẵn sàng cho sự kiện hoàng gia tuần tới chưa?
The party ended with a crowner on the dance floor.
Bữa tiệc kết thúc với một cú ngã mạnh trên sàn nhảy.
There wasn't a single crowner during the social gathering last night.
Không có cú ngã nào trong buổi gặp mặt xã hội tối qua.
Did anyone witness the crowner at the community event?
Có ai chứng kiến cú ngã tại sự kiện cộng đồng không?
Colonel Smith was the crowner of the local militia during the crisis.
Đại tá Smith là người chỉ huy lực lượng dân quân địa phương trong khủng hoảng.
The crowner did not support the new social policies proposed last year.
Người chỉ huy không ủng hộ các chính sách xã hội mới được đề xuất năm ngoái.
Is the crowner responsible for troop morale in the community events?
Người chỉ huy có trách nhiệm về tinh thần của quân đội trong các sự kiện cộng đồng không?
"Crowner" là từ tiếng Anh, chỉ người có trách nhiệm điều tra nguyên nhân tử vong, thường là điều tra viên pháp y hoặc quan tài. Ở Mỹ, từ này ít phổ biến hơn so với "coroner", từ này mang cùng nghĩa và được sử dụng rộng rãi hơn. Trong khi "crowner" được dùng trong một số khu vực ở Anh, chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, thì "coroner" đã trở thành dạng chủ yếu của từ này trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "crowner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crown", bắt nguồn từ tiếng Latinh "corona", có nghĩa là "vương miện". Trong lịch sử, "crowner" chỉ người có chức trách trao vương miện hoặc xác nhận sự đăng quang. Ngày nay, thì "crowner" thường được dùng để chỉ người có trách nhiệm điều tra cái chết bất thường. Sự chuyển nghĩa này phản ánh vai trò của người "crowner" trong việc xác nhận sự kết thúc của một cuộc sống, tương tự như việc trao vương miện cho sự khởi đầu của một triều đại.
Từ "crowner" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường đề cập đến chức danh của một quan chức phụ trách các nghi lễ hoặc các sự kiện chính thức, chẳng hạn như trong lĩnh vực pháp lý hay nghi lễ. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong nghệ thuật và văn hóa khi nói về người dẫn dắt các sự kiện lớn hoặc lễ hội, tuy nhiên, sự phổ biến của nó thấp trong ngôn ngữ hàng ngày.