Bản dịch của từ Crumpet trong tiếng Việt

Crumpet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crumpet (Noun)

kɹˈʌmpɪt
kɹˈʌmpɪt
01

Một loại bánh dày, dẹt, thơm ngon với kết cấu mềm, xốp, được làm từ hỗn hợp men nấu trên vỉ nướng và phết bơ để ăn.

A thick flat savoury cake with a soft porous texture made from a yeast mixture cooked on a griddle and eaten toasted and buttered.

Ví dụ

I enjoyed a crumpet with tea at the social event yesterday.

Tôi đã thưởng thức một cái crumpet với trà tại sự kiện xã hội hôm qua.

Many people do not know how to make a crumpet.

Nhiều người không biết cách làm một cái crumpet.

Did you try the crumpet at the community gathering last week?

Bạn đã thử cái crumpet tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước chưa?

02

Mọi người, đặc biệt là phụ nữ, bị coi là đối tượng của ham muốn tình dục.

People especially women regarded as objects of sexual desire.

Ví dụ

Many crumpets appear in advertisements, emphasizing beauty over talent.

Nhiều người đẹp xuất hiện trong quảng cáo, nhấn mạnh vẻ đẹp hơn tài năng.

Not all crumpets are treated fairly in social media campaigns today.

Không phải tất cả người đẹp đều được đối xử công bằng trên mạng xã hội ngày nay.

Are crumpets often objectified in movies and television shows?

Có phải người đẹp thường bị coi là đối tượng trong phim và chương trình truyền hình không?

03

Đầu của một người.

A persons head.

Ví dụ

She wore a hat that covered her crumpet during the event.

Cô ấy đội một chiếc mũ che đầu trong sự kiện.

He did not want anyone touching his crumpet at the party.

Anh ấy không muốn ai chạm vào đầu mình tại bữa tiệc.

Is your crumpet feeling okay after that fall yesterday?

Đầu của bạn có cảm thấy ổn sau cú ngã hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crumpet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crumpet

Không có idiom phù hợp