Bản dịch của từ Crumpet trong tiếng Việt
Crumpet

Crumpet (Noun)
I enjoyed a crumpet with tea at the social event yesterday.
Tôi đã thưởng thức một cái crumpet với trà tại sự kiện xã hội hôm qua.
Many people do not know how to make a crumpet.
Nhiều người không biết cách làm một cái crumpet.
Did you try the crumpet at the community gathering last week?
Bạn đã thử cái crumpet tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước chưa?
Mọi người, đặc biệt là phụ nữ, bị coi là đối tượng của ham muốn tình dục.
People especially women regarded as objects of sexual desire.
Many crumpets appear in advertisements, emphasizing beauty over talent.
Nhiều người đẹp xuất hiện trong quảng cáo, nhấn mạnh vẻ đẹp hơn tài năng.
Not all crumpets are treated fairly in social media campaigns today.
Không phải tất cả người đẹp đều được đối xử công bằng trên mạng xã hội ngày nay.
Are crumpets often objectified in movies and television shows?
Có phải người đẹp thường bị coi là đối tượng trong phim và chương trình truyền hình không?
She wore a hat that covered her crumpet during the event.
Cô ấy đội một chiếc mũ che đầu trong sự kiện.
He did not want anyone touching his crumpet at the party.
Anh ấy không muốn ai chạm vào đầu mình tại bữa tiệc.
Is your crumpet feeling okay after that fall yesterday?
Đầu của bạn có cảm thấy ổn sau cú ngã hôm qua không?
Từ "crumpet" chỉ một loại bánh nướng có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, thường có hình dạng tròn, mềm và có bề mặt vân nhỏ. Chúng thường được ăn kèm với bơ và mứt. Trong tiếng Anh British, "crumpet" không có biến thể khác biệt, trong khi ở tiếng Anh American, ý nghĩa này không phổ biến và thường được hiểu là một loại bánh mờ hơn, ít phổ biến hơn trong văn hóa ẩm thực. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng và nhận thức về loại bánh này.
Từ "crumpet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "crumpta", nghĩa là "bẻ vụn" hoặc "gãy". Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17, chỉ một loại bánh mỏng, mềm thường được ưa chuộng trong ẩm thực Anh. Sự chuyển giao ý nghĩa từ khái niệm "bẻ vụn" sang "bánh mềm" phản ánh sự phát triển của văn hóa ẩm thực và cách thức chế biến bánh, tạo nên sự phổ biến của crumpet ngày nay.
Từ "crumpet" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến văn hóa ẩm thực Anh hoặc trong phần đọc hiểu. Trong các ngữ cảnh khác, "crumpet" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thực phẩm, đặc biệt là trong các bài viết hoặc chương trình ẩm thực, mô tả loại bánh nướng truyền thống có kết cấu xốp. Từ này còn có thể xuất hiện trong các bối cảnh giải trí hoặc du lịch khi nói về đặc sản địa phương.