Bản dịch của từ Cupid's itch trong tiếng Việt
Cupid's itch

Cupid's itch (Idiom)
Khao khát hoặc mong muốn kéo dài và thường không được đáp lại, đặc biệt là đối với một người không thể đạt được hoặc không phù hợp.
Prolonged and often unrequited longing or desire especially for someone unattainable or inappropriate.
Many people experience cupid's itch during the holiday season.
Nhiều người trải qua cảm giác 'cupid's itch' trong mùa lễ hội.
She doesn't have cupid's itch for her coworker, despite his charm.
Cô ấy không có cảm giác 'cupid's itch' với đồng nghiệp, mặc dù anh ta quyến rũ.
Is cupid's itch common among students in high school?
Cảm giác 'cupid's itch' có phổ biến trong học sinh trung học không?
"Cupid's itch" là một cụm từ tiếng Anh chỉ sự khát khao mãnh liệt về tình yêu hoặc sự hấp dẫn đối với người khác, thường được xem như là một dạng cảm xúc chớp nhoáng trong tình yêu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ và thường được sử dụng để mô tả sự say mê hoặc thu hút lãng mạn mà một người có thể cảm nhận trong giai đoạn đầu của mối quan hệ. Tuy nhiên, nó thường mang tính chất châm biếm hoặc nhẹ nhàng, phản ánh sự hời hợt trong tình cảm.
"Cupid's itch" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "Cupidinis pruritus", trong đó "Cupid" mang ý nghĩa là thần tình yêu trong thần thoại La Mã. Thuật ngữ này thể hiện cảm giác khao khát hoặc đam mê yêu đương, thường liên quan đến sự say mê tình cảm. Lịch sử sử dụng của nó cho thấy sự kết nối giữa tình yêu và những cảm xúc mãnh liệt có thể kích thích hành vi hoặc mong muốn, phản ánh thái độ đối với tình yêu trong văn hóa.
"Cupid's itch" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ ngữ cảnh tình yêu và mối quan hệ, thường thể hiện cảm giác nôn nao, khao khát tình cảm. Nó chủ yếu được gặp trong văn chương, tiểu thuyết hoặc bài viết liên quan đến tình yêu, tình bạn và sự lãng mạn, nhưng không phải là biểu thức tối ưu cho giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề học thuật chính thức.