Bản dịch của từ Cut a long story short trong tiếng Việt
Cut a long story short
Cut a long story short (Idiom)
To cut a long story short, we met at the coffee shop.
Để nói ngắn gọn, chúng tôi đã gặp nhau ở quán cà phê.
I won't cut a long story short; the details matter.
Tôi sẽ không nói ngắn gọn; các chi tiết là quan trọng.
Can you cut a long story short about the event?
Bạn có thể nói ngắn gọn về sự kiện không?
To cut a long story short, we met at the café yesterday.
Để tóm tắt câu chuyện dài, chúng tôi đã gặp nhau tại quán cà phê hôm qua.
I did not cut a long story short during my speech last week.
Tôi đã không tóm tắt câu chuyện dài trong bài phát biểu tuần trước.
Did she cut a long story short when explaining her weekend plans?
Cô ấy đã tóm tắt câu chuyện dài khi giải thích kế hoạch cuối tuần chưa?
Đến điểm chính mà không cần đi qua tất cả thông tin nền.
To get to the main point without going through all the background information.
To cut a long story short, we need more volunteers for events.
Để tóm tắt câu chuyện, chúng tôi cần nhiều tình nguyện viên cho sự kiện.
We cannot cut a long story short in our discussions about community issues.
Chúng tôi không thể tóm tắt câu chuyện trong các cuộc thảo luận về vấn đề cộng đồng.
Can you cut a long story short about your project for social change?
Bạn có thể tóm tắt câu chuyện về dự án của bạn để thay đổi xã hội không?
Cụm từ "cut a long story short" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là tóm tắt hoặc rút ngắn câu chuyện, nhằm tránh những chi tiết không cần thiết. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, người ta cũng thường dùng các biến thể khác như "to make a long story short". Cả hai đều được sử dụng trong văn nói và văn viết, nhưng ngữ điệu có thể phần nào khác biệt giữa hai vùng miền.