Bản dịch của từ Dapifer trong tiếng Việt

Dapifer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dapifer (Noun)

dˈeɪpəfɚ
dˈeɪpəfɚ
01

Người cao cấp nhất trong năm vị đại thần của triều đình pháp thời trung cổ.

The most senior of the five great officers of state in the medieval french royal court.

Ví dụ

The dapifer managed the royal household during King Louis XIV's reign.

Dapifer quản lý hộ gia đình hoàng gia trong triều đại của Vua Louis XIV.

The dapifer did not attend the court meeting last week.

Dapifer đã không tham dự cuộc họp triều đình tuần trước.

Was the dapifer responsible for the king's banquet preparations?

Dapifer có chịu trách nhiệm chuẩn bị tiệc cho vua không?

02

Chức danh chính thức của người quản gia trong một gia đình quý tộc anh thời trung cổ.

The official title of the steward in a medieval english noblemans household.

Ví dụ

The dapifer managed the household of Lord William in 1345.

Dapifer quản lý hộ gia đình của Lord William vào năm 1345.

The dapifer did not serve any other noble families in the region.

Dapifer không phục vụ cho bất kỳ gia đình quý tộc nào khác trong khu vực.

Was the dapifer responsible for organizing the feast last year?

Dapifer có chịu trách nhiệm tổ chức bữa tiệc năm ngoái không?

03

Người hầu bưng thịt lên bàn ăn.

The servant that brings the meat to the table at a meal.

Ví dụ

The dapifer served roast beef at the Smith family's dinner last night.

Người mang thịt đã phục vụ thịt bò nướng tại bữa tối của gia đình Smith tối qua.

The dapifer did not bring the chicken to the table yesterday.

Người mang thịt đã không mang gà đến bàn hôm qua.

Did the dapifer forget the lamb at the Johnson's party?

Người mang thịt có quên thịt cừu tại bữa tiệc của gia đình Johnson không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dapifer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dapifer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.