Bản dịch của từ Debt of honour trong tiếng Việt

Debt of honour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt of honour (Noun)

dˈɛt ˈʌv ˈɑnɚ
dˈɛt ˈʌv ˈɑnɚ
01

Nghĩa vụ đạo đức để trả ơn một ân huệ hoặc lòng tốt, không nhất thiết liên quan đến tiền.

A moral obligation to repay a favor or kindness, not necessarily involving money.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cam kết thực hiện một lời hứa hoặc nghĩa vụ dựa trên các tiêu chuẩn đạo đức.

A commitment to fulfill a promise or obligation based on ethical standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hoàn cảnh trong đó một người cảm thấy bị bắt buộc phải hành động một cách danh dự, thường trong các bối cảnh xã hội hoặc cá nhân.

A circumstance where one feels compelled to act honorably, often in social or personal contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debt of honour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt of honour

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.