Bản dịch của từ Depraved heart trong tiếng Việt
Depraved heart
Noun [U/C]

Depraved heart (Noun)
dipɹˈeɪvd hˈɑɹt
dipɹˈeɪvd hˈɑɹt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khái niệm được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý cho thấy sự thờ ơ với mạng sống và sự an toàn của con người.
A concept used in legal contexts indicating an indifference to human life and safety.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ hình tượng mô tả một cá nhân thiếu sự đồng cảm và lòng thương xót đối với người khác.
A figurative term describing an individual who lacks empathy and compassion towards others.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Depraved heart
Không có idiom phù hợp