Bản dịch của từ Depraved heart trong tiếng Việt

Depraved heart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depraved heart (Noun)

dipɹˈeɪvd hˈɑɹt
dipɹˈeɪvd hˈɑɹt
01

Một trạng thái tâm lý suy đồi hoặc gian ác dẫn đến hành động vô đạo đức.

A morally corrupt or wicked state of mind that leads to immoral actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khái niệm được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý cho thấy sự thờ ơ với mạng sống và sự an toàn của con người.

A concept used in legal contexts indicating an indifference to human life and safety.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ hình tượng mô tả một cá nhân thiếu sự đồng cảm và lòng thương xót đối với người khác.

A figurative term describing an individual who lacks empathy and compassion towards others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depraved heart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depraved heart

Không có idiom phù hợp