Bản dịch của từ Diaulos trong tiếng Việt

Diaulos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diaulos (Noun)

dˈaɪəloʊs
dˈaɪəloʊs
01

(lịch sử) một loại đường đua hy lạp cổ đại.

Historical a kind of ancient greek footrace.

Ví dụ

The diaulos was a popular event in ancient Greek athletic competitions.

Diaulos là một sự kiện phổ biến trong các cuộc thi thể thao Hy Lạp cổ đại.

Many athletes did not win the diaulos race in the Olympics.

Nhiều vận động viên không giành chiến thắng trong cuộc đua diaulos tại Olympic.

Did you know the diaulos was two lengths of the stadium?

Bạn có biết diaulos dài hai lần sân vận động không?

02

(lịch sử) một loại nhạc cụ hơi của hy lạp cổ đại bao gồm hai ống nối với nhau ở chân đế và thường có độ dài khác nhau, chơi tương tự như đàn oboe.

Historical an ancient greek wind instrument composed of two pipes connected at the base and often of different lengths played similarly to an oboe.

Ví dụ

The diaulos was played at many ancient Greek social gatherings.

Diaulos được chơi tại nhiều buổi tụ họp xã hội của người Hy Lạp cổ đại.

The diaulos was not popular during the Roman Empire.

Diaulos không phổ biến trong Đế chế La Mã.

Did ancient Greeks use the diaulos in their social events?

Người Hy Lạp cổ đại có sử dụng diaulos trong các sự kiện xã hội không?

03

(kiến trúc, lịch sử) một vòng quanh sân lớn của cung điện.

Architecture historical a peristyle round the great court of the palaestra.

Ví dụ

The diaulos of ancient Greece had impressive architectural features.

Diaulos của Hy Lạp cổ đại có những đặc điểm kiến trúc ấn tượng.

Many people do not visit the diaulos during their social events.

Nhiều người không đến thăm diaulos trong các sự kiện xã hội của họ.

Is the diaulos still used in modern social gatherings?

Diaulos có còn được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diaulos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diaulos

Không có idiom phù hợp