Bản dịch của từ Dicky trong tiếng Việt
Dicky

Dicky (Adjective)
Her dicky phone battery died during the important call.
Pin điện thoại dicky của cô ấy đã hết trong cuộc gọi quan trọng.
The dicky air conditioning in the office made everyone uncomfortable.
Hệ thống điều hòa không khí dicky trong văn phòng làm cho mọi người không thoải mái.
His dicky car engine broke down on the way to the meeting.
Động cơ xe hơi dicky của anh ấy hỏng trên đường đến cuộc họp.
Dicky (Noun)
She put her bag in the dicky of the car.
Cô ấy để túi của mình trong cốp xe.
The thief stole valuables from the dicky of the vehicle.
Tên trộm đánh cắp tài sản từ cốp xe.
The police found evidence in the dicky during the investigation.
Cảnh sát tìm thấy bằng chứng trong cốp xe trong cuộc điều tra.
The dicky on the vintage car was used for extra luggage.
Cái dicky trên chiếc xe cổ được sử dụng để chứa hành lý thêm.
The dicky of the limousine provided seating for two additional passengers.
Cái dicky của xe limousine cung cấp ghế ngồi cho hai hành khách thêm.
The dicky of the old taxi was often used by the driver.
Cái dicky của chiếc taxi cũ thường được lái xe sử dụng.
He wore a dicky to the formal party.
Anh ấy mặc một dicky tới buổi tiệc đội trang trọng.
She designed a fancy dicky for the fashion show.
Cô ấy thiết kế một dicky lịch lãm cho show thời trang.
The dicky he wore was made of silk.
Chiếc dicky anh ấy mặc được làm từ lụa.
Họ từ
Từ "dicky" trong tiếng Anh có nghĩa là "khó chịu" hoặc "yếu ớt", thường được sử dụng để mô tả trạng thái không ổn định hoặc không đáng tin cậy của một sự việc hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh, "dicky" có thể dùng để chỉ các vấn đề về sức khỏe, chẳng hạn như "dicky ticker" để chỉ tim mạch không khỏe. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi sử dụng các từ khác như "iffy" hay "dodgy". Sự khác biệt này phản ánh cách sử dụng vùng miền và ngữ cảnh xã hội trong giao tiếp.
Từ "dicky" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dīcus", nghĩa là "đặc biệt" hoặc "lụa là". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 tại Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không đáng tin cậy hoặc không chính xác. Từ này cũng gợi ý đến sự yếu đuối hoặc không toàn vẹn. Hiện nay, "dicky" thường chỉ tình huống hoặc vật thể thiếu sự ổn định, phản ánh ý nghĩa không chắc chắn và dễ bị tổn thương.
Từ "dicky" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc, cũng như trong viết và nói. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ một cái gì đó không ổn định hoặc có vấn đề, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích nhẹ hoặc hài hước về tình huống hoặc con người không đáng tin cậy. Ngoài ra, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh phi chính thức để nói về sự không hoàn hảo trong các thiết bị hoặc cơ chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp