Bản dịch của từ Dicky trong tiếng Việt

Dicky

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dicky (Adjective)

dˈɪki
dˈɪki
01

(của một bộ phận cơ thể, một cấu trúc hoặc một thiết bị) không mạnh mẽ, khỏe mạnh hoặc hoạt động đáng tin cậy.

(of a part of the body, a structure, or a device) not strong, healthy, or functioning reliably.

Ví dụ

Her dicky phone battery died during the important call.

Pin điện thoại dicky của cô ấy đã hết trong cuộc gọi quan trọng.

The dicky air conditioning in the office made everyone uncomfortable.

Hệ thống điều hòa không khí dicky trong văn phòng làm cho mọi người không thoải mái.

His dicky car engine broke down on the way to the meeting.

Động cơ xe hơi dicky của anh ấy hỏng trên đường đến cuộc họp.

Dicky (Noun)

dˈɪki
dˈɪki
01

Cốp của một chiếc ô tô.

The boot of a car.

Ví dụ

She put her bag in the dicky of the car.

Cô ấy để túi của mình trong cốp xe.

The thief stole valuables from the dicky of the vehicle.

Tên trộm đánh cắp tài sản từ cốp xe.

The police found evidence in the dicky during the investigation.

Cảnh sát tìm thấy bằng chứng trong cốp xe trong cuộc điều tra.

02

Ghế gập bên ngoài ở phía sau xe.

A folding outside seat at the back of a vehicle.

Ví dụ

The dicky on the vintage car was used for extra luggage.

Cái dicky trên chiếc xe cổ được sử dụng để chứa hành lý thêm.

The dicky of the limousine provided seating for two additional passengers.

Cái dicky của xe limousine cung cấp ghế ngồi cho hai hành khách thêm.

The dicky of the old taxi was often used by the driver.

Cái dicky của chiếc taxi cũ thường được lái xe sử dụng.

03

Mặt trước áo giả.

A false shirt front.

Ví dụ

He wore a dicky to the formal party.

Anh ấy mặc một dicky tới buổi tiệc đội trang trọng.

She designed a fancy dicky for the fashion show.

Cô ấy thiết kế một dicky lịch lãm cho show thời trang.

The dicky he wore was made of silk.

Chiếc dicky anh ấy mặc được làm từ lụa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dicky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dicky

Không có idiom phù hợp