Bản dịch của từ Diets trong tiếng Việt

Diets

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diets (Noun)

dˈaɪɪts
dˈaɪɪts
01

Các loại thực phẩm mà một người, động vật hoặc cộng đồng thường ăn.

The kinds of food that a person animal or community habitually eats.

Ví dụ

Many people follow vegan diets for health and ethical reasons.

Nhiều người theo chế độ ăn chay vì sức khỏe và lý do đạo đức.

Not everyone enjoys Mediterranean diets; some prefer fast food instead.

Không phải ai cũng thích chế độ ăn Địa Trung Hải; một số người thích đồ ăn nhanh hơn.

What diets do you think are most popular in your community?

Bạn nghĩ chế độ ăn nào phổ biến nhất trong cộng đồng của bạn?

Dạng danh từ của Diets (Noun)

SingularPlural

Diet

Diets

Diets (Verb)

dˈaɪɪts
dˈaɪɪts
01

Hạn chế ăn một lượng nhỏ hoặc các loại thực phẩm đặc biệt để giảm cân.

Restrict oneself to small amounts or special kinds of food in order to lose weight.

Ví dụ

Many people diet to lose weight before summer vacations.

Nhiều người ăn kiêng để giảm cân trước kỳ nghỉ hè.

She does not diet because she loves food too much.

Cô ấy không ăn kiêng vì cô ấy quá yêu thích đồ ăn.

Do you diet to prepare for social events like weddings?

Bạn có ăn kiêng để chuẩn bị cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Dạng động từ của Diets (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dieted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dieted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dieting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] In conclusion, there is no doubt that both schools and families play an important role in improving students' [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] Experts are calling for a change in human so that people can enjoy better health [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] In fact, vegetarian are being favoured by a growing number of people and can provide the same amount of nutrients for consumers [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
[...] To begin with, there are some people who think that it is the government's responsibility to regulate people's [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020

Idiom with Diets

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.