Bản dịch của từ Diets trong tiếng Việt
Diets

Diets (Noun)
Các loại thực phẩm mà một người, động vật hoặc cộng đồng thường ăn.
The kinds of food that a person animal or community habitually eats.
Many people follow vegan diets for health and ethical reasons.
Nhiều người theo chế độ ăn chay vì sức khỏe và lý do đạo đức.
Not everyone enjoys Mediterranean diets; some prefer fast food instead.
Không phải ai cũng thích chế độ ăn Địa Trung Hải; một số người thích đồ ăn nhanh hơn.
What diets do you think are most popular in your community?
Bạn nghĩ chế độ ăn nào phổ biến nhất trong cộng đồng của bạn?
Dạng danh từ của Diets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diet | Diets |
Diets (Verb)
Many people diet to lose weight before summer vacations.
Nhiều người ăn kiêng để giảm cân trước kỳ nghỉ hè.
She does not diet because she loves food too much.
Cô ấy không ăn kiêng vì cô ấy quá yêu thích đồ ăn.
Do you diet to prepare for social events like weddings?
Bạn có ăn kiêng để chuẩn bị cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Dạng động từ của Diets (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dieted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dieted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dieting |
Họ từ
Từ "diets" trong tiếng Anh chỉ đến chế độ ăn uống hoặc những thói quen ăn uống cụ thể nhằm mục đích sức khỏe, giảm cân hoặc cải thiện tình trạng thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "diets" có thể kèm theo các từ chỉ rõ như "fad diets" (chế độ ăn kiêng thời thượng) hoặc "balanced diets" (chế độ ăn cân bằng). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự phổ biến của các chế độ ăn uống khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "diets" có gốc từ tiếng Latinh "diaeta", có nghĩa là "lối sống" hoặc "chế độ ăn uống". Trong tiếng Hy Lạp, "diaita" cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ phương pháp sinh hoạt hàng ngày nhằm duy trì sức khỏe. Qua thời gian, thuật ngữ này chuyển từ nghĩa rộng về lối sống sang nghĩa hẹp hơn, chỉ chế độ ăn cụ thể. Ngày nay, "diets" được sử dụng phổ biến để chỉ các phương pháp ăn uống nhằm mục đích giảm cân hoặc cải thiện sức khỏe.
Từ "diets" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về lối sống và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, "diets" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết chuyên ngành về dinh dưỡng và y tế, và trong các phương tiện truyền thông, thường liên quan đến các chủ đề như giảm cân, chế độ ăn kiêng và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



