Bản dịch của từ Diff trong tiếng Việt

Diff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diff (Noun)

dˈɪf
dˈɪf
01

Một chương trình so sánh các tập tin để xác định xem chúng có khác nhau hay không.

A program that compares files in order to determine how or whether they differ.

Ví dụ

Using a diff tool can help you identify changes in your essay.

Sử dụng công cụ diff có thể giúp bạn xác định sự thay đổi trong bài luận của bạn.

She didn't use a diff program, so her writing lacked revisions.

Cô ấy không sử dụng chương trình diff, vì vậy viết của cô ấy thiếu sự xem xét lại.

Did you run a diff on your IELTS practice essays before submission?

Bạn đã chạy một diff trên bài luận luyện thi IELTS của mình trước khi nộp chưa?

Can you explain the diff between the two versions of the essay?

Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa hai phiên bản bài luận không?

There was no diff in the writing style of John and Mary.

Không có sự khác biệt nào trong phong cách viết của John và Mary.

02

Một bộ bánh răng cho phép các bánh dẫn động của xe cơ giới quay với tốc độ khác nhau khi đi vòng quanh các góc cua; một bánh răng vi sai.

A set of gears allowing a motor vehicles driven wheels to revolve at different speeds when going around corners a differential gear.

Ví dụ

Understanding the diff between cultures is crucial for effective communication.

Hiểu sự khác biệt giữa các văn hóa là quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

Ignoring cultural diffs can lead to misunderstandings and conflicts in relationships.

Bỏ qua sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột trong mối quan hệ.

Do you think being aware of cultural diffs can improve social interactions?

Bạn có nghĩ rằng nhận thức về sự khác biệt văn hóa có thể cải thiện tương tác xã hội không?

The diff in his car helps with smooth turns on the road.

Bộ khác biệt trong chiếc xe của anh ấy giúp cho việc quẹo mượt mà trên đường.

Without a diff, the car's wheels would struggle on sharp bends.

Nếu không có bộ khác biệt, bánh xe của xe sẽ gặp khó khăn trên những khúc cua sắc nét.

03

Một sự khác biệt.

A difference.

Ví dụ

There was a significant diff in the number of attendees.

Có sự khác biệt đáng kể trong số người tham dự.

She noticed a slight diff in their opinions on the topic.

Cô ấy nhận thấy một sự khác biệt nhỏ trong ý kiến của họ về chủ đề.

Did you observe any diff in the data presented by the speaker?

Bạn có quan sát thấy bất kỳ sự khác biệt nào trong dữ liệu được trình bày bởi người nói không?

There is a noticeable diff in opinions about social media usage.

Có sự khác biệt đáng chú ý trong ý kiến về việc sử dụng mạng xã hội.

She couldn't see any diff between the two social media platforms.

Cô ấy không thể nhìn thấy bất kỳ sự khác biệt nào giữa hai nền tảng mạng xã hội đó.

Diff (Verb)

dˈɪf
dˈɪf
01

So sánh (các tập tin) để xác định chúng khác nhau như thế nào hoặc liệu chúng có khác nhau hay không.

Compare files in order to determine how or whether they differ.

Ví dụ

Can you diff the two versions of the essay for me?

Bạn có thể so sánh hai phiên bản của bài luận cho tôi không?

She always diffs her writing assignments to improve her skills.

Cô ấy luôn so sánh bài tập viết của mình để cải thiện kỹ năng.

Have you ever diffed your IELTS essays to see your progress?

Bạn đã từng so sánh bài luận IELTS của mình để xem tiến bộ chưa?

Can you diff the two essays to see the similarities?

Bạn có thể diff hai bài luận để xem sự giống nhau không?

She never diffs her writing assignments before submitting them.

Cô ấy không bao giờ diff bài tập viết trước khi nộp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diff

Không có idiom phù hợp