Bản dịch của từ Dilapidation trong tiếng Việt

Dilapidation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dilapidation (Noun)

dɪlæpɪdˈeɪʃn
dɪlæpɪdˈeɪʃn
01

(luật) hành vi làm xuống cấp, làm hư hại một tòa nhà hoặc công trình do sơ suất hoặc cố ý.

Law the act of dilapidating damaging a building or structure through neglect or intentionally.

Ví dụ

The dilapidation of the old library upset many community members.

Sự hư hỏng của thư viện cũ làm nhiều thành viên cộng đồng không vui.

The city did not address the dilapidation of public parks last year.

Thành phố đã không giải quyết sự hư hỏng của các công viên công cộng năm ngoái.

Is the dilapidation of schools a concern for local residents?

Sự hư hỏng của các trường học có phải là mối quan tâm của cư dân địa phương không?

02

Tình trạng đổ nát, suy tàn, đổ nát một phần.

The state of being dilapidated reduced to decay partially ruined.

Ví dụ

The dilapidation of the old school affected the community's morale significantly.

Tình trạng đổ nát của trường cũ ảnh hưởng lớn đến tinh thần cộng đồng.

The city council did not address the dilapidation of public parks.

Hội đồng thành phố không giải quyết tình trạng xuống cấp của công viên công.

Is the dilapidation of local housing a concern for the government?

Liệu tình trạng đổ nát của nhà ở địa phương có phải là mối quan tâm của chính phủ không?

03

(anh, luật) lãng phí giáo hội: một người đương nhiệm làm hư hỏng tài sản của giáo hội, do lơ là hoặc cố ý.

Britain law ecclesiastical waste impairing of church property by an incumbent through neglect or intentionally.

Ví dụ

The church faced dilapidation due to the priest's neglect of repairs.

Nhà thờ đã đối mặt với sự hư hại do linh mục không sửa chữa.

The community did not allow dilapidation of the historic church building.

Cộng đồng không cho phép sự hư hại của tòa nhà nhà thờ lịch sử.

Is dilapidation affecting other churches in the town like St. Peter's?

Sự hư hại có ảnh hưởng đến các nhà thờ khác trong thành phố như St. Peter không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dilapidation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilapidation

Không có idiom phù hợp