Bản dịch của từ Dilapidation trong tiếng Việt
Dilapidation

Dilapidation (Noun)
(luật) hành vi làm xuống cấp, làm hư hại một tòa nhà hoặc công trình do sơ suất hoặc cố ý.
Law the act of dilapidating damaging a building or structure through neglect or intentionally.
The dilapidation of the old library upset many community members.
Sự hư hỏng của thư viện cũ làm nhiều thành viên cộng đồng không vui.
The city did not address the dilapidation of public parks last year.
Thành phố đã không giải quyết sự hư hỏng của các công viên công cộng năm ngoái.
Is the dilapidation of schools a concern for local residents?
Sự hư hỏng của các trường học có phải là mối quan tâm của cư dân địa phương không?
The dilapidation of the old school affected the community's morale significantly.
Tình trạng đổ nát của trường cũ ảnh hưởng lớn đến tinh thần cộng đồng.
The city council did not address the dilapidation of public parks.
Hội đồng thành phố không giải quyết tình trạng xuống cấp của công viên công.
Is the dilapidation of local housing a concern for the government?
Liệu tình trạng đổ nát của nhà ở địa phương có phải là mối quan tâm của chính phủ không?
(anh, luật) lãng phí giáo hội: một người đương nhiệm làm hư hỏng tài sản của giáo hội, do lơ là hoặc cố ý.
Britain law ecclesiastical waste impairing of church property by an incumbent through neglect or intentionally.
The church faced dilapidation due to the priest's neglect of repairs.
Nhà thờ đã đối mặt với sự hư hại do linh mục không sửa chữa.
The community did not allow dilapidation of the historic church building.
Cộng đồng không cho phép sự hư hại của tòa nhà nhà thờ lịch sử.
Is dilapidation affecting other churches in the town like St. Peter's?
Sự hư hại có ảnh hưởng đến các nhà thờ khác trong thành phố như St. Peter không?
Họ từ
"Đổ nát" (dilapidation) là một thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng suy yếu, hư hỏng nghiêm trọng của một công trình xây dựng, có thể do thời gian, thiếu bảo trì hoặc tác động từ môi trường. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng "dilapidation" để chỉ tình trạng tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thường gặp trong các văn bản pháp lý và quy hoạch đô thị hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "dilapidation" xuất phát từ gốc Latin "dilapidare", có nghĩa là làm hư hại hay tiêu tán. "Dila-" có nghĩa là phân tán, còn "-pāre" nghĩa là làm cho sụp đổ. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ tình trạng xuống cấp của các công trình kiến trúc. Ngày nay, "dilapidation" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả sự hư hỏng, suy thoái, không chỉ của vật chất mà còn của các giá trị văn hóa hoặc xã hội.
"Dilapidation" là một từ tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói, và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc, xây dựng, hoặc bảo tồn di sản. Tình huống thường gặp bao gồm mô tả tình trạng một tòa nhà cũ kỹ hoặc quá tải. Từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như bất động sản và quy hoạch đô thị, nhấn mạnh sự xuống cấp vật lý của công trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp