Bản dịch của từ Direct credit substitute trong tiếng Việt

Direct credit substitute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direct credit substitute (Noun)

dɚˈɛkt kɹˈɛdət sˈʌbstətˌut
dɚˈɛkt kɹˈɛdət sˈʌbstətˌut
01

Một phương thức thanh toán cho phép tiền được chuyển trực tiếp giữa các tài khoản ngân hàng mà không cần séc vật lý.

A payment method that allows funds to be transferred directly between bank accounts without a physical check.

Ví dụ

Many people prefer direct credit substitutes for their convenience and speed.

Nhiều người thích sử dụng hình thức thanh toán thay thế tín dụng trực tiếp vì sự tiện lợi và nhanh chóng.

Direct credit substitutes are not always accepted by all businesses.

Hình thức thanh toán thay thế tín dụng trực tiếp không phải lúc nào cũng được tất cả các doanh nghiệp chấp nhận.

Are direct credit substitutes popular among young adults today?

Hình thức thanh toán thay thế tín dụng trực tiếp có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

02

Một hệ thống thay thế các giao dịch thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ truyền thống bằng cách cho phép chuyển khoản ngay lập tức.

A system that replaces traditional credit and debit card transactions by allowing for immediate account transfers.

Ví dụ

Many people prefer direct credit substitutes for their quick transactions.

Nhiều người thích sử dụng hình thức thay thế tín dụng trực tiếp vì giao dịch nhanh.

Direct credit substitutes are not widely accepted in all stores yet.

Hình thức thay thế tín dụng trực tiếp chưa được chấp nhận rộng rãi ở tất cả các cửa hàng.

Are direct credit substitutes safer than traditional credit cards?

Có phải hình thức thay thế tín dụng trực tiếp an toàn hơn thẻ tín dụng truyền thống không?

03

Một sự sắp xếp tài chính cho phép khách hàng thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của họ cho các nhà cung cấp hoặc dịch vụ.

A financial arrangement that enables customers to make payments directly from their bank accounts to vendors or service providers.

Ví dụ

Many people prefer direct credit substitutes for their monthly bills.

Nhiều người thích sử dụng hình thức thanh toán trực tiếp cho hóa đơn hàng tháng.

Direct credit substitutes do not allow for cash payments.

Hình thức thanh toán trực tiếp không cho phép thanh toán bằng tiền mặt.

Are direct credit substitutes safe for online shopping?

Hình thức thanh toán trực tiếp có an toàn cho mua sắm trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/direct credit substitute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Direct credit substitute

Không có idiom phù hợp